1 VN EN Flashcards
(31 cards)
1
Q
bà
A
Mrs., you
2
Q
bến xe đò
A
bus station
3
Q
cám ơn
A
thank
4
Q
chào
A
hello, goodbye
5
Q
Còn ông?
A
And you?
6
Q
cũng
A
also, too
7
Q
dạ
A
(introductory word of respect)
8
Q
Dạ mạnh, cám ơn
A
Fine, thank you
9
Q
đâu
A
where?
10
Q
đi
A
go, set out for
11
Q
đi đâu?
A
go where?
12
Q
đi lại trường
A
go to the school
13
Q
giỏi
A
is good, is capable, is well
14
Q
hay
A
is good, is interesting
15
Q
khách sạn
A
hotel
16
Q
lại
A
reach, get to, go (to a place close by)
17
Q
lắm
A
very
18
Q
mạnh
A
is strong, is healthy
19
Q
nhà băng
A
bank
20
Q
nhà ga
A
railroad station
21
Q
nhà giây thép
A
post office
22
Q
nhà thương
A
hospital
23
Q
Ông đi đâu đó?
A
Where are you going?
24
Q
Ông mạnh giỏi không ?
A
How are you?
25
tiệm ăn
restaurant
26
Tôi (đi) lại nhà ga
I’m going to the railroad station
27
tôi
I, me
28
Tôi cũng mạnh
I’m fine too
29
trường
school
30
vậy
like that
31
Vậy thì hay lắm
That’s great!