11 VN EN Flashcards
(60 cards)
1
Q
bác sĩ
A
doctor
2
Q
bạn
A
friend
3
Q
buổi chiều
A
afternoon
4
Q
buổi sáng
A
morning
5
Q
buổi tối
A
evening
6
Q
buổi trưa
A
noon time
7
Q
Căm Bốt
A
Cambodia
8
Q
Cao Ly
A
Korea
9
Q
chiều nay
A
this afternoon
10
Q
chơi
A
to have a good time
11
Q
chủ nhật
A
Sunday
12
Q
Đài Loan
A
Taiwan
13
Q
đại sứ
A
ambassador
14
Q
để
A
in order to
15
Q
đón
A
meet, greet, welcome
16
Q
giáo sư
A
teacher, professor
17
Q
hôm
A
day
18
Q
hôm thứ bảy
A
this past Saturday
19
Q
làm việc
A
work
20
Q
lãnh sự
A
counsul
21
Q
Lào
A
Laos
22
Q
lo về
A
be concerned wtih
23
Q
Lục Tỉnh
A
the Delta
24
Q
miền
A
region
25
miền Cao Nguyên
the Highlands
26
miền Trung
Central Vietnam
27
một người bạn
a friend
28
Nhựt
Japan
29
ở Mỹ qua
cross over from America
30
Ông ấy sẽ lo về việc gì ?
What kind of work will you be concerned with?
31
Ông định đi đâu chơi không?
Are you planning to go anywhere (for a good time)?
32
Phi Luật Tân
Philippines
33
qua
cross over
34
quận
district
35
quận trưởng
district chief
36
ra
go (or come) out
37
sân máy bay
airport
38
sáng nay
this morning
39
sẽ
(future tense marker)
40
Thái Lan
Thailand
41
thơ ký
secretary
42
thông dịch viên
translator
43
thông nhôn
interpreter
44
thứ ba
Tuesday or third
45
thứ bảy
Saturday or seventh
46
thứ hai
Monday or second
47
thứ mấy
what day?
48
thứ năm
Thursday or fifth
49
thứ sáu
Friday or sixth
50
thứ tư
Wednesday or fourth
51
tỉnh
province
52
tỉnh trưởng
province chief
53
tòa đại sứ
embassy
54
tối (hôm) qua
last night
55
tối nay
this evening
56
trưa
noon time
57
trưa nay
this noon time
58
tuần tới
next week
59
về
return, go (or come) back
60
việc
job, matter, work