13 VN EN Flashcards
(44 cards)
1
Q
hồi ba giờ hôm qua
A
3 o`clock yesterday
2
Q
ai
A
who?
3
Q
Ai cũng đi (hết)
A
Everyone is going
4
Q
Ai cũng muốn đi (hết)
A
Everyone wants to go
5
Q
Ai đi không?
A
Is anyone going?
6
Q
bao lâu
A
how long? (of time)
7
Q
chạy
A
run
8
Q
cùng
A
same, together
9
Q
cũng khá lâu
A
is quite long
10
Q
đứng
A
to stand
11
Q
gần sáu tháng
A
nearly six months
12
Q
giới thiệu
A
introduce
13
Q
giới thiệu ông với ông ấy
A
introduce you to him
14
Q
hay (là)
A
or
15
Q
hồi
A
time (when sth happened)
16
Q
hồi ba giờ
A
3 o’clock (just past)
17
Q
hồi tháng giêng
A
this past January
18
Q
hơn một năm
A
more than a year
19
Q
khá lâu
A
is somewhat long, is pretty long
20
Q
Không ai hỏi chúng tôi hết
A
No one asked us
21
Q
nằm
A
lie down
22
Q
nghĩa là
A
that is to say
23
Q
ngồi
A
sit
24
Q
Người đứng ở đằng kia là ai vậy ?
A
Who’s the man standing over there?
25
Ông ở đây được bao lâu rồi?
How long have you been here?
26
Ông quen (với) ông ấy sao?
You know him ?!
27
quen (với) ông ấy
know him, be acquainted with him
28
quen
know or be acquainted with
29
tháng ba
March
30
tháng bẩy
July
31
tháng chạp
December
32
tháng chín
September
33
tháng giêng
January
34
tháng hai
February
35
tháng mười
October
36
tháng mười một
November
37
tháng năm
May
38
tháng sáu
June
39
tháng tám
August
40
tháng tư
April
41
thưa
(introductory word of respect)
42
Tôi không quen ai ở đó hết
I don’t know anyone there
43
Tôi và ông ấy làm cùng một sở
He and I work in the same office
44
Tôi xin giới thiệu
May I make an introduction?