165-192 Flashcards
(26 cards)
1
Q
Give/deliver/make a speech
A
Phát biểu
2
Q
Go bad
A
Bị hư,hỏng,không thể ăn được nữa
3
Q
Go bald
A
Bị hói
4
Q
Go bankrupt
A
Bị phá sản
5
Q
Go cheap
A
Rẻ hơn
6
Q
Go crazy
A
Bị điên
7
Q
Go deaf
A
Bị điếc
8
Q
Go fishing/camping/shopping/swimming
A
Đi ….
9
Q
Go free
A
Được thả ra ,tự do
10
Q
Go green
A
Sống xanh
11
Q
Go grey
A
Có tóc hoa râm,bạc đầu
12
Q
Go insane
A
Hoá rồ
13
Q
Go missing
A
Mất tích
14
Q
Go on a date
A
Hẹn hò
15
Q
Go on a picnic
A
Đi dã ngoại
16
Q
Go on holiday
A
Đi nghỉ lễ
17
Q
Go online
A
Lên mạng
18
Q
Go out of business
A
Ngừng kinh doanh vì thua lỗ
19
Q
Go out of fashion
A
Lỗi thời
20
Q
Go overseas
A
Đi nước ngoài ( có qua biển)
21
Q
Go quiet
A
Trở nên im lặng
22
Q
Go smoothly
A
Suôn sẻ
23
Q
Go to bed
A
Đi ngủ
24
Q
Go to the beach
A
Đi biển
25
Go to the movie
Đi xem phim
26
Go to the/great expenses
Tiêu nhiều tiền