Flashcards in 18 Deck (34)
Loading flashcards...
1
Q
看见
A
kan4 jian
nhìn thấy
2
Q
陈
A
chén
họ trần
3
Q
病
A
bìng
bệnh , ốm
4
Q
医院
A
yi1 yuan4
bệnh viện
5
Q
住院
A
zhu4 yuan4
nằm bệnh viện
6
Q
阑尾炎
A
lán wei3 yan2
viêm ruột thừa
7
Q
手术
A
shou3 shu4
mổ, phẩu thuật
8
Q
报社
A
bào she4
toà báo
9
Q
记者
A
ji4 zhe3
phóng viên
10
Q
前
A
qian2
trước
11
Q
辞
A
cí
từ chức từ bỏ
12
Q
原来
A
yuan2 lái
ban đầu, cũ
13
Q
自由
A
zì you2
tự do
14
Q
有意思
A
you3 yi4 si
hay , thú vị, có ý nghĩa
15
Q
总
A
zong3
luôn luôn
16
Q
县
A
xian4
huyện
17
Q
官
A
guan1
quan
18
Q
过
A
guo4
qua , ăn
19
Q
生日
A
sheng1 ri
sinh nhật
20
Q
下边
A
xia4 bian
bên dưới , phía dưới, cấp dưới
21
Q
为了
A
wei4 le
để, vì
22
Q
讨好
A
tao3 hao3
lấy lòng
23
Q
主人
A
zhu3 rén
chủ nhân
24
Q
属
A
shu3
thuộc, cầm tinh
25
Q
鼠 (老鼠)
A
shu3
chuột
26
Q
只
A
zhi1
con (lượng từ)
27
Q
金
A
jin1
vàng
28
Q
送
A
song4
tặng, đưa, tiễn
29
Q
接
A
jie1
nhận , tiếp nhận , đón
30
Q
高兴
A
gao1 xing4
vui vẻ, phấn khởi
31
Q
夫人
A
fu1 rén
phu nhân, vợ
32
Q
牛
A
níu
trâu
33
Q
明年
A
míng nían
sang năm , năm tới
34
Q
酒
A
jiu3
rượu