Прилагательные 2 Flashcards

1
Q

Easy going

A

Dễ tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Раскованный, раскрепощенный

A

Thoảng mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Юный, юноша

A

Thanh niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Мизантропичный, tired of life

A

Chán đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Худой/толстый

A

Gầy/béo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Disillusioned

A

Vỡ mộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Невезучий, unlucky

A

Đen (miền Bắc)/xui (miền Nam)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Крутой, badass

A

Ngầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Креативный, изобретательный

A

Sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Стеснительный, скромный

A

Nhút nhát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Foggy, confused

A

Lơ mơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Удобный (удобно)

A

Tiện lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Интересный

A

Thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Complicated

A

Phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Straightforward

A

Thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Curious

A

Tò mò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Бедный/богатый

A

Nghèo/giàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Превосходный

A

Tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Невидимый

A

Vô hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Общий (total)

A

Tổng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Hardworking, работящий

A

Chăm chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Озадаченный, в непонятках

A

Bối rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Local, местный (про предметы и географию)/про людей

A

Địa phương/ người dân địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Общественный, публичный

A

Công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Противоположный (также “наоборот”), vice versa

A

Ngược lại

26
Q

Прямой, непосредственный (также наречия с тем же смыслом)

A

Trực tiếp

27
Q

Двойной (удваивать)

A

Gấp đôi

28
Q

Находящиеся близко, близкие

A

Gần gũi

29
Q

Характерный для чего-то

A

Đặc trưng cho

30
Q

Нескончаемый, огромный, vast

A

Bát ngát

31
Q

Плодородный, жирный

A

Màu mỡ

32
Q

Сравнительно, relatively

A

Tương đối

33
Q

Грязный

A

34
Q

Всеобщий, общедоступный, universal

A

Phổ thông

35
Q

Стыдный, embarrassed

A

Xấu hổ

36
Q

Мужской, мужчина

A

Nаm giới

37
Q

Common, affordable, suitable for many

A

Bình dân

38
Q

Noisy, шумный

A

Ồn

39
Q

Круглый/квадратный

A

Tròng, vuông

40
Q

Obvious (obviously), ясный, очевидный

A

Rõ ràng

41
Q

Наслаждаться

A

thích thú

42
Q

To favor, предпочитать

A

Ưa chuộng

43
Q

Handsome

A

Đẹp trai

44
Q

Удовлетворительный, decent

A

Ổn

45
Q

Утомительный

A

Hành xác

46
Q

Негативный, отрицательный/ позитивный, положительный

A

Tiêu cực/ tích cực

47
Q

Comfortable

A

Thoải mái

48
Q

Angry

A

Giận

49
Q

Eye-catching, привлекательный

A

Bắt mắt

50
Q

Грубый, rude

A

Bất lịch sự

51
Q

Initially/finally

A

Ban đầu/ cuối cùng

52
Q

Абсолютно, абсолютный

A

Tuyệt đối

53
Q

Completely, thoroughly, perfect

A

Hoàn toàn

54
Q

Сытый, full

A

No

55
Q

Справедливо, fair

A

Công bằng

56
Q

Сумасшедший

A

Bị khùng

57
Q

Гигантский

A

Khổng lồ

58
Q

Поддельный, фейковый

A

Giả

59
Q

Кудрявый

A

Xoăn

60
Q

Average (level)

A

Mức trung bình

61
Q

Удивленный, surprised

A

Bất ngờ