247-297 Flashcards

(30 cards)

1
Q

Have bear keep in mind

A

Ghi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Gain an advantage over sb

A

Có lợi thế hơn ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Hold the beliefs

A

Giữ có niềm tin rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hurt one’s feeling

A

Làm tổn thương ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

In a word

A

Nói ngắn gọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

In so many words

A

Nói toạc ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

By word of mouth

A

Truyền miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

In vain

A

Vô ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Keep a outlook for

A

Đề phòng cảnh giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Keep an eye on

A

Để mât tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Keep control

A

Giữ kiểm soát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Keep one’s place

A

Giữ chỗ cho ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Keep pace with

A

Bắt kịp Theo kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Keep sb occupied

A

Làm ai bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Keep tabs on

A

Theo dõi cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Keep time

A

Đồng hồ chạy đúng giờ

17
Q

Keep your distance

A

Giữ khoảng cách

18
Q

Come into contact with sb

A

Gặp gỡ ai

19
Q

Put sb contact with sb

A

Kết nối cho ai liên lạc với ai

20
Q

Keep/get in contact/touch with sb

A

Liên lạc với ai

21
Q

Lay claim to

A

Tuyên bố chủ quyền với

22
Q

Lay/set the table

A

Chuẩn bị bày biện bàn ăn

23
Q

Lend a sympathy ear to sb

A

Lắng nghe ai cảm thông

24
Q

Lend colour to sth

A

Thêm tính xác thực cho cái gì

25
Lend credence/plausibility/weight to sth
Khiến điều gì thêm tin cậy chắc chắn hơn
26
Lend one's name to sth
Công khai ủng hộ đồng thuận với điều gì
27
Lose face
Mất thể diện
28
Lose one's temper
Mất bình tĩnh
29
Lose sight of sth sb
Mất dấu ai cái gì
30
Maintain eye contact with sb
Giao tiếp bằng mắt với ai