247-297 Flashcards
(30 cards)
Have bear keep in mind
Ghi nhớ
Gain an advantage over sb
Có lợi thế hơn ai đó
Hold the beliefs
Giữ có niềm tin rằng
Hurt one’s feeling
Làm tổn thương ai
In a word
Nói ngắn gọn
In so many words
Nói toạc ra
By word of mouth
Truyền miệng
In vain
Vô ích
Keep a outlook for
Đề phòng cảnh giác
Keep an eye on
Để mât tới
Keep control
Giữ kiểm soát
Keep one’s place
Giữ chỗ cho ai đó
Keep pace with
Bắt kịp Theo kịp
Keep sb occupied
Làm ai bận rộn
Keep tabs on
Theo dõi cẩn thận
Keep time
Đồng hồ chạy đúng giờ
Keep your distance
Giữ khoảng cách
Come into contact with sb
Gặp gỡ ai
Put sb contact with sb
Kết nối cho ai liên lạc với ai
Keep/get in contact/touch with sb
Liên lạc với ai
Lay claim to
Tuyên bố chủ quyền với
Lay/set the table
Chuẩn bị bày biện bàn ăn
Lend a sympathy ear to sb
Lắng nghe ai cảm thông
Lend colour to sth
Thêm tính xác thực cho cái gì