29 Flashcards

(35 cards)

1
Q

(Chẩn Sát)

Khám bệnh

A

診察

しんさつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

(Tị Thủy)

Nước mũi

A

鼻水

はなみず

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Thực Tiền)

Trước khi ăn

A

食前

しょくぜん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Đãi)

Uể oải, bủn rủn

A

怠い

だるい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Tri)

Cho biết

A

(を)知らせる

(を)しらせる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Olympic

Thế vận hội

A

オリンピック

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sinh tố, Vitamin

A

ビタミン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Nhu)

Mềm

A

柔らかい

やわらかい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Trị Đoạn)

Giá

A

値段

ねだん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hươu cao cổ

A

きりん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Bất Tự Do)

gặp khó khăn, bất tiện về~

A

不自由

ふじゆう

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Súc miệng

A

うがい(を)する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

~độ~

~độ~

A

~度~分

~ど~ぶ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

(Điếm Viên)

Nhân viên quán

A

店員

てんいん

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Nhiệt)

Sốt

A

熱(が)あります

ねつ(が)あります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cổ họng

17
Q

(Ngạnh)

Cứng

A

硬い

かたい

19
Q

(Thân Trường)

Chiều cao

A

身長

しんちょう

20
Q

(Dụng Sự)

Công chuyện

A

用事(が)あります

ようじ(が)あります

21
Q

Cảm giác buồn nôn

A

はきけ(が)します

21
Q

(Hoành)

Nghỉ ngơi

A

横になる

よこになる

22
Q

(Nhan Sắc)

Sắc mặt

A

顔色

かおいろ

22
Q

(Thực Hậu)

Sau khi ăn

A

食後

しょくご

23
Q

(Dự Phòng Chú Xạ)

Tiêm phòng, chích ngừa

A

予防注射

よぼうちゅうしゃ

24
(Phục) Bụng
お腹 おなか
25
(Băng) Nước đá
氷 こおり
26
(Mục) Chóng mặt
目まい(が)します めまい(が)します
27
Khẩu trang, Mask
マスク
28
(Động) Cử động
動く うごく
29
(Khí Trì) Cảm giác (tốt / không tốt)
気持ち(が)いい / わるい きもち(が)いい / わるい
30
(Đình Điện) Cúp điện
停電 ていでん
31
(Thể Trọng) Cân nặng
体重 たいじゅう
32
(Lực) Sức lực
力(が)あります ちから(が)あります
34
**(Thủ Túc)** **bủn rủn tay chân**
手足(が)だるい てあし(が)だるい
35
(Lưu Hành) Lan truyền đi (tiếng tăm), Lây lan (dịch bệnh)
流行る はやる