29 Flashcards
(35 cards)
1
Q
(Chẩn Sát)
Khám bệnh
A
診察
しんさつ
1
Q
(Tị Thủy)
Nước mũi
A
鼻水
はなみず
2
Q
(Thực Tiền)
Trước khi ăn
A
食前
しょくぜん
2
Q
(Đãi)
Uể oải, bủn rủn
A
怠い
だるい
3
Q
(Tri)
Cho biết
A
(を)知らせる
(を)しらせる
4
Q
Olympic
Thế vận hội
A
オリンピック
6
Q
Sinh tố, Vitamin
A
ビタミン
6
Q
(Nhu)
Mềm
A
柔らかい
やわらかい
7
Q
(Trị Đoạn)
Giá
A
値段
ねだん
7
Q
Hươu cao cổ
A
きりん
8
Q
(Bất Tự Do)
gặp khó khăn, bất tiện về~
A
不自由
ふじゆう
9
Q
Súc miệng
A
うがい(を)する
11
Q
~độ~
~độ~
A
~度~分
~ど~ぶ
12
Q
(Điếm Viên)
Nhân viên quán
A
店員
てんいん
14
Q
(Nhiệt)
Sốt
A
熱(が)あります
ねつ(が)あります
15
Q
Cổ họng
A
のど
17
Q
(Ngạnh)
Cứng
A
硬い
かたい
19
Q
(Thân Trường)
Chiều cao
A
身長
しんちょう
20
Q
(Dụng Sự)
Công chuyện
A
用事(が)あります
ようじ(が)あります
21
Q
Cảm giác buồn nôn
A
はきけ(が)します
21
Q
(Hoành)
Nghỉ ngơi
A
横になる
よこになる
22
Q
(Nhan Sắc)
Sắc mặt
A
顔色
かおいろ
22
Q
(Thực Hậu)
Sau khi ăn
A
食後
しょくご
23
Q
(Dự Phòng Chú Xạ)
Tiêm phòng, chích ngừa
A
予防注射
よぼうちゅうしゃ
24
(Phục)
Bụng
お腹
おなか
25
(Băng)
Nước đá
氷
こおり
26
(Mục)
Chóng mặt
目まい(が)します
めまい(が)します
27
Khẩu trang, Mask
マスク
28
(Động)
Cử động
動く
うごく
29
(Khí Trì)
Cảm giác (tốt / không tốt)
気持ち(が)いい / わるい
きもち(が)いい / わるい
30
(Đình Điện)
Cúp điện
停電
ていでん
31
(Thể Trọng)
Cân nặng
体重
たいじゅう
32
(Lực)
Sức lực
力(が)あります
ちから(が)あります
34
**(Thủ Túc)**
**bủn rủn tay chân**
手足(が)だるい
てあし(が)だるい
35
(Lưu Hành)
Lan truyền đi (tiếng tăm),
Lây lan (dịch bệnh)
流行る
はやる