33 Flashcards Preview

Japanese > 33 > Flashcards

Flashcards in 33 Deck (16)
Loading flashcards...
1
Q

(n) bằng lái

A

免許

めんきょ

2
Q

bình thường

A

いっぱん

2
Q

(n) quan hệ, liên quan

A

関係

かんけい

3
Q

(n) viện nghiên cứu

A

研究所

けんきゅうじょ

4
Q

(n) suit, áo vest

A

スーツ

6
Q

(n) Tư nhân

A

民間

みんかん

7
Q

(n) tiến lên, học lên cao hơn

A

進む

すすむ

8
Q

VẤN ĐỀ

A

問題

もんだい

9
Q

CAO HỌC

A

大学院

だいがくいん

10
Q

(V3) chuyển nơi làm việc

A

転勤(を)する

てんきん(を)する

11
Q

KẾT HÔN VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI

A

国際結婚

こくさいけっこん

11
Q

(v3) Về nước

A

帰国(を)する

きこく(を)する

12
Q

(n) ngắm hoa

A

花見

はなみ

14
Q

(n) Chính phủ

A

政府

せいふ

15
Q

ĐÊM (DÙNG KHI NÓI … NGÀY … ĐÊM)

A

~泊

~はく / ぱく

16
Q

(n) guide, hướng dẫn

A

ガイド