400 Từ (1) Flashcards
(53 cards)
1
Q
Amaze
A
Làm kinh ngạc= amazing
2
Q
Outline
A
Dàn ý
3
Q
Theory
A
Lý thuyết
4
Q
Quite
A
Khá
5
Q
Pround
A
Tự hào
6
Q
Spot
A
Dấu, vết
7
Q
Appear
A
Dường như
8
Q
Survive
A
Sống sót
9
Q
Associate
A
Gắn kết
10
Q
Upset
A
Buồn, đau khổ
11
Q
Attack
A
Tấn công
12
Q
Lawyer
A
Luật sư
13
Q
Throw
A
Ném
14
Q
Poem
A
Bài thơ
15
Q
Desert
A
Sa mạc, hoang mạc
16
Q
Shout
A
Hò hét, la hét
17
Q
Hang
A
Treo, mắc
18
Q
Excite
A
Kích thích, làm hứng thú
19
Q
A
20
Q
Certain
A
Chắc chắn= sure
21
Q
Contact
A
Liên lạc
22
Q
Either
A
Hoặc
23
Q
Comprehend
A
Hiểu, lĩnh hội
24
Q
Guard
A
Canh gác
25
Introduce
Giới thiệu
26
Gate
Cổng
27
Coast
Bờ biển
28
Separate
Riêng biệt
29
Flat
Bằng phẳng
30
Involve
Tham gia
31
Innovative
Sự đổi mới
32
Wide
Rộng rãi
33
Athlete
Vận động viên
34
Average
Bình thường
35
Correct
Đúng, Chính xác
36
Clever
Lanh lợi, thông minh
37
Receive
Nhận đc
38
Trick
Thủ thuật
39
Pattern
Kiểu, mẫu
40
Reside
Cư trú, sinh sống
41
Hide
Trốn
42
Unite
Hợp nhất
43
Berely
Gần như không
44
Attitude
Thái độ
45
Middle
Giữa
46
Gain
Thu đc, kiếm đc
47
Shoot
Bắn
48
Field
Cánh đồng
49
Structive
Công trình
50
Lord
Chúa tể, vua
51
Describle
Miêu tả
52
Extreme
Cực đoan, vô cùng
53
Perhaps
Có l