451-480 Flashcards
(27 cards)
Take an interest in sth
Quan tâm đến cái gì
Take care
Bảo trọng
Take care of of sth
Giải quyết cái gì
Take charge of sth
Chịu trách nhiệm về gì
Take drugs
Dùng chất cấm ,uoonga thuốc
Take effect
Có hiệu lực
Take exception to sth/sb
Tức giận phản đối cái gì/khó chịu bị xúc phạm bởi ai
Jot down
Ghi chép
Take offence at sth
Bất bình cảm thấy bị xúc phạm
Take one’s temperature
Đo nhiệt độ ai
Take ‘s one hand
Cầm tay em
Take precautions
Đề phòng,phòng ngừa
Take prescription medicine
Dùng thuốc theo đơn
Take pride in sth
Tự hào
Take steps
Thực hiện các bước
Take/assume the responsibility for sth/doing sth
Chịu trách nhiệm cho việc gì
Accept/claim/bear responsibility for sth/doing sth
Nhận trách nhiệm về gì
Take /have a look at sth
Nhìn vào cái gì đó
With a view to doing sth
Với mục đích làm gì
Win a place at somewhere
Vào được đâu
Upset the balance of the ecosystem
Làm mất cân bằng hệ sinh thái
Put pressure on sb/sth
Gây áp lực cho ai/cái gì
Under pressure
Dưới áp lực
Try doing sth
Thử làm gì