9 VN EN Flashcards
(39 cards)
1
Q
cái đó
A
that one
2
Q
cái nón đó
A
that hat
3
Q
Chiếc xe hơi nầy cũng như chiếc đó
A
This car is like that one
4
Q
chỗ
A
place
5
Q
Chỗ nào cũng có
A
They have them everywhere
6
Q
có lẽ
A
maybe, possibly
7
Q
cuốn sách nầy
A
this book
8
Q
để khi khác
A
make it another time
9
Q
đi thử
A
try going
10
Q
gặp
A
meet
11
Q
hai lần
A
two times
12
Q
hút
A
smoke (verb)
13
Q
kêu
A
call
14
Q
khác
A
another
15
Q
khi
A
occasion
16
Q
khi khác
A
another occasion, another time
17
Q
lái
A
drive
18
Q
lần
A
times, occurences
19
Q
nhà
A
building, house
20
Q
như
A
is similar
21
Q
nhưng
A
but
22
Q
nón
A
hat
23
Q
nón đó
A
that kind of hat
24
Q
nón lá
A
conical straw hat
25
Ở chợ Bến Thành thì rẻ hơn nhất
(If) it’s at the Ben-Thanh Market, then it’s cheapest
26
Ở Mỹ cũng có xe như vậy
There are vehicles like that in America, too
27
Ở Mỹ không có xe như vậy
In America there aren’t any vehicles like that.
28
Ông đi xe đó lần nào chưa?
Have you ever ridden in that kind of vehicle?
29
rẻ hơn hết
is cheapest
30
thì
then
31
thử
try
32
tiệm
shop
33
Tôi chưa đi xe đó lần nào hết
I have never ridden in that kind of vehicle at all
34
Tự điển gì cũng mắc
All kinds of dictionaries are expensive
35
uống
drink (verb)
36
xe máy
bicycle
37
xe nầy
this kind of vehicle
38
Xe nầy như vậy
This kind of car is like that
39
xe thô mộ
horse-drawn wagon