À Flashcards
1
Q
Threaten
A
Đe doạ
2
Q
Carry out
A
Tiến hành
3
Q
Satellite
A
Vệ tinh
4
Q
Mark a milestone
A
Tạo bước ngoặt
5
Q
Spiral
A
Hình xoắn ốc
6
Q
Treasure
A
Kho báu
7
Q
Surpass
A
Vượt qua , trội hơn
8
Q
Dynasty
A
Triều đại
9
Q
Magnificence
A
Vẻ tráng lệ
10
Q
Envy
A
Ghen tỵ
11
Q
Fascinating
A
Hấp dẫn , lôi cuốn
12
Q
Harvest
A
Vụ thu hoạch, gặt hái
13
Q
Hospitable
A
Mến khách , hiếu khách
14
Q
Plough
A
Cày ( ruộng )
15
Q
Poultry
A
Gia cầm
16
Q
Speciality
A
Đặc sản
17
Q
Otherwise
A
Nếu ko thì , mặc khác
18
Q
Coral
A
San hô
19
Q
Language barrier
A
Rào cản ngôn ngữ
20
Q
Contact lens
A
Kính áp tròng
21
Q
Epidemic
A
Dịch bệnh
22
Q
Fingerprint
A
Dấu vân tay
23
Q
Truancy
A
Sự trốn học , nghỉ không phép
24
Q
Voice recognition
A
Nhận diện giọng nói
25
At times
Đôi lúc, thỉnh thoảng
26
Milky Way
Dải ngân hà
27
Childbearing
Đẻ con
28
Deep-seated
Lâu đời
29
Disparity
Bất bình đẳng
30
Harmony
Sự hoà hợp
31
Insurance
Bảo hiểm
32
Overburden
Quá tải
33
Cutting-edge
Tiện ích
34
Fossil
Hoá thạch
35
Instinct
Bản năng
36
Sweltering
Nóng bức