Adjective Flashcards
(57 cards)
1
Q
bad
A
dở / tệ
2
Q
new
A
mới
3
Q
old
A
già
4
Q
small
A
nhỏ
5
Q
large/big
A
rộng / lớn
6
Q
long
A
dài
7
Q
short
A
ngắn
8
Q
cheap
A
rẻ
9
Q
expensive
A
mắc
10
Q
light / clear
A
sáng / rõ
11
Q
dark
A
tối
12
Q
late
A
trễ
13
Q
early
A
sớm
14
Q
interesting
A
thú vị
15
Q
boring
A
chán
16
Q
tired
A
mệt
17
Q
easy / simple
A
dễ / đơn giản
18
Q
for free
A
miễn phi
19
Q
right / correct
A
đúng
20
Q
wrong
A
sai
21
Q
strong
A
mạnh
22
Q
weak
A
yếu
23
Q
good
A
tốt
24
Q
white
A
trắng
25
black
đen
26
yellow
vàng
27
orange
cam
28
red
đỏ
29
pink
hồng
30
violet
màu tim
31
blue
xanh
32
green
xanh lá
33
brown
nâu
34
grey
xám
35
young
trẻ
36
kind / pleasant
tốt / sung sướng
37
unkind / unpleasant
không tốt / không vui
38
patient
kiên nhẫn
39
tall (people)
cao
40
small (people)
nhỏ
41
fat
mập
42
thin / slim
ốm / mỏng
43
nice / pretty
xinh đẹp
44
ugly
xấu
45
ill / sick
yếu / bệnh
46
healthy
khoẻ mạnh
47
happy / cheerful
vui
48
sad
buồn
49
sporty
thể thao
50
intelligent
thông minh
51
active
chủ động / hoạt động
52
emotional
xúc động
53
natural
tự nhiên
54
spontaneous
tự phát
55
stressed (out)
áp lực
56
relaxed
thư giãn
57
frustrated
thất bại