Advertising Flashcards

(52 cards)

1
Q

be inundated /ˈɪnʌndeɪt/ with various forms of advertising

A

bị tràn ngập với các hình thức quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

discomfort

A

sự khó chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

product placements

A

quảng cáo giữa chương trình nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

exaggeration /ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/ and eye-binding techniques in adverts

A

sự thổi phòng và thu hút của những chương trình q/cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

to overshadow the true functions of products

A

che lấp đi vai trò thực sự của quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ purchase

A

việc mua bán dựa trên sự hứng thú nhất thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a comprehensive prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ of advertising in all forms

A

sự cấm đoán quảng cáo về mọi mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

due to its uselessness or sometimes harmfulness

A

bởi sự vô dụng và đôi khi gây hại tử quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

be purposeless and detrimental to consumers

A

không có tác dụng và còn gây hại đến người tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

to undergo a prohibitive order

A

bị cấm đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

an unthinkable number of workers

A

một lượng người lao động khó c ó thể tưởng tượng nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

be driven to other jobs or stay unemployed

A

phải tìm đến công việc khác hoặc thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to provide temporary financial support

A

cung cấp sự trợ giúp tạm thời về mặt kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to lead to reverse and undesirable implications on society

A

dẫn đến sự đi ngược lại và những tác hại không mong muốn trong xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

a complete ban on sth

A

lệnh cấm toàn diện lên cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

the advertising industry

A

nền công nghiệp quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

products available in the market

A

các sản phẩm có mặt trên thị trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

to remain unknown

A

không được biết đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

with distinct and revolutionary features

A

cùng với những tính năng khác biệt và luôn có sự cải tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

to better someone’s life

A

cải thiện cuộc sống của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

to provide customers with a wider range of options

A

cung cấp cho người tiêu dùng rất nhiều sự lựa chọn

22
Q

to find the optimal items in accordance to one’s financial resources

A

tìm những mặt hàng phù hợp với khả năng tài chính

23
Q

a driving force for economic development

A

yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế

24
Q

to promote production and commerce

A

thúc đẩy sản xuất và thương mại

25
to disseminate information
lan truyền thông tin
26
to reach as many potential customers as possible
đến nhiều khách hàng tiềm năng nhất
27
to make significant financial contributions to the development of nations
góp phần vào việc phát triển kinh tế của đất nước
28
a huge amount of tax revenue from advertising agencies
lượng tiền thuế lớn từ các chi nhánh và đại lý quảng cáo
29
be ill - founded to claim that
chẳng có căn cứ để nói rằng
30
pave the way for ( v )
tạo điều kiện cho sự phát triển
31
omnipresence = ubiquity ( n )
sự có mặt ở khắp nơi
32
competitive edge ( n )
lợi thế cạnh tranh
33
brand awareness ( n )
nhận thức thương hiệu
34
divergent ( adj )
khác nhau , đa dạng
35
repercussion ( n )
hậu quả
36
colossal ( adj )
số lượng rất lớn
37
fed up with ( adj )
chán chường
38
well - meaning ( adj )
có ý tốt nhưng lại không thành công
39
inundated with = bombarded with ( adj )
bị quá tải với thông tin , công việc
40
excessive = inordinate ( adj )
số lượng quá nhiều , không hợp lí
41
correlate with ( v )
có mối liên hệ với
42
squander ( v )
lãng phí tiền , công sức
43
to little / no avail
ít / không có tác dụng, thành quả gì
44
of paramount importance ( collocation )
rất quan trọng
45
mixed blessing ( n )
một việc có cả mặt tốt và xấu
46
details about newly launched products
thông tin chi tiết về những sản phẩm mới được công bố
47
commercialize their commodities
thương mại hóa sản phẩm
48
publicity materials
nghĩa là những thứ giúp cho một sản phẩm mới được người khác biết đến ( tạm dịch )
49
approach prospective customers
tiếp cận với khách hàng tiềm năng
50
to be bombarded with all kinds of advertisements
bị “ bỏ bom ” bởi đủ các thể loại quảng cáo
51
information overload
quá tải thông tin
52
stimulate people to purchase products that are being advertised
kích thích mọi người mua hàng hoa đang được quảng cáo