Assessment Words Flashcards
(50 cards)
1
Q
đòi hỏi
A
to require/demand
2
Q
tăng trưởng
A
growth
3
Q
duy trì
A
maintain
4
Q
đời sống
A
livelihood
5
Q
tiêu cực
A
negative
6
Q
bên liên quan
A
stakeholder
7
Q
bối cảnh
A
context
8
Q
mục tiêu
A
goal
9
Q
bền vững
A
sustainably
10
Q
Ưu điểm
A
advantage
11
Q
đà
A
momentum
12
Q
giải quyết
A
to solve/address
13
Q
nâng cao
A
To raise/improve
14
Q
hệ lụy
A
consequence
15
Q
lâu dài
A
long-term
16
Q
cần thiết
A
necessary
17
Q
toàn cầu hóa
A
globalization
18
Q
Trong tương lai
A
in the future
19
Q
tiềm năng
A
potential
20
Q
Khuyết điểm
A
disadvantage
21
Q
trực tiếp
A
directly
22
Q
giảm
A
to lessen
23
Q
Tóm lại
A
in conclusion
24
Q
cạnh tranh
A
competition
25
ảnh hưởng đến
to impact
26
bền vững
sustainable
27
thu nhập
income
28
đề cập đến
to discuss/mention
29
hiện tại
current/present
30
đề xuất
to propose
31
ban hành
to enact
32
mạnh mẽ
strong
33
thông minh
smart
34
thị trường
market
35
điểm chính
main point
36
cân nhắc
to consider
37
Thứ nhất
first
38
Đầu tiên
first
39
chi phí sinh hoạt
cost of living
40
thách thức
challenge
41
khuyến khích
encourage
42
thúc đẩy
promote
43
cơ sở hạ tầng
infrastructure
44
hợp tác
cooperation
45
doanh nghiệp
business
46
sự quan tâm
attention
47
xin cô giải thích rõ hơn
please explain more clearly
48
nói cách khác
in other words
49
xin lỗi cô đã nói...phải không?
please you said...right?
50
lợi ích
benefit