B11 Flashcards
(102 cards)
1
Q
【こどもが〜]います
A
có [con]
2
Q
[にほんに~]います
A
ở [Nhật]
3
Q
かかります
A
mất/ tốn (thời gian
4
Q
やすみます [かいしゃを~]
A
nghỉ [làm việc]
5
Q
ひとつ
A
một cái (dùng để đếm đồ vật)
6
Q
ふたつ
A
hai cái
7
Q
みっつ
A
ba cái
8
Q
よっつ
A
bốn cái
9
Q
いつつ
A
năm cái
10
Q
むっつ
A
sáu cái
11
Q
ななつ
A
bảy cái
12
Q
やっつ
A
tám cái
13
Q
ここのつ
A
chín cái
14
Q
とお
A
mười cái
15
Q
いくつ
A
mấy cái/ bao nhiêu cái
16
Q
ひとり
A
một người
17
Q
ふたり
A
hai người
18
Q
ーにん
A
người
19
Q
ーだい
A
cái (dùng để đếm máy móc/ xe cộ)
20
Q
ーまい
A
tờ/ tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy/ con tem v.v.)
21
Q
ーかい
A
- lần
22
Q
りんご
A
táo
23
Q
みかん
A
quýt
24
Q
サンドイッチ
A
bánh San Uých
25
カレー[ライス]
món [cơm] ca-ri
26
アイスクリーム
kem
27
きって
tem
28
はがき
bưu thiếp
29
ふうとう
phong bì
30
りょうしん
bố mẹ
31
きょうだい
anh chị em
32
あに
anh trai
33
おにいさん
anh trai (dùng cho người khác)
34
あね
chị gái
35
おねえさん
chị gái (dùng cho người khác)
36
おとうと
em trai
37
おとうとさん
em trai (dùng cho người khác)
38
いもうと
em gái
39
いもうとさん
em gái (dùng cho người khác)
40
がいこく
nước ngoài
41
りゅうがくせい
lưu học sinh/ sinh viên nước ngoài
42
クラス
lớp học
43
一じかん
tiếng
44
ーしゅうかん
tuần
45
一かげつ
tháng
46
一ねん
- năm
47
〜ぐらい
khoảng ~
48
どのくらい
bao lâu
49
ぜんぶで
tổng cộng
50
みんな
tất cả
51
〜だけ
chỉ ~
52
có [con]
【こどもが〜]います
53
ở [Nhật]
[にほんに~]います
54
mất/ tốn (thời gian
tiền bạc)
55
nghỉ [làm việc]
やすみます [かいしゃを~]
56
một cái (dùng để đếm đồ vật)
ひとつ
57
hai cái
ふたつ
58
ba cái
みっつ
59
bốn cái
よっつ
60
năm cái
いつつ
61
sáu cái
むっつ
62
bảy cái
ななつ
63
tám cái
やっつ
64
chín cái
ここのつ
65
mười cái
とお
66
mấy cái/ bao nhiêu cái
いくつ
67
một người
ひとり
68
hai người
ふたり
69
người
ーにん
70
cái (dùng để đếm máy móc/ xe cộ)
ーだい
71
tờ/ tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy/ con tem v.v.)
ーまい
72
- lần
ーかい
73
táo
りんご
74
quýt
みかん
75
bánh San Uých
サンドイッチ
76
món [cơm] ca-ri
カレー[ライス]
77
kem
アイスクリーム
78
tem
きって
79
bưu thiếp
はがき
80
phong bì
ふうとう
81
bố mẹ
りょうしん
82
anh chị em
きょうだい
83
anh trai
あに
84
anh trai (dùng cho người khác)
おにいさん
85
chị gái
あね
86
chị gái (dùng cho người khác)
おねえさん
87
em trai
おとうと
88
em trai (dùng cho người khác)
おとうとさん
89
em gái
いもうと
90
em gái (dùng cho người khác)
いもうとさん
91
nước ngoài
がいこく
92
lưu học sinh/ sinh viên nước ngoài
りゅうがくせい
93
lớp học
クラス
94
tiếng
一じかん
95
tuần
ーしゅうかん
96
tháng
一かげつ
97
- năm
一ねん
98
khoảng ~
〜ぐらい
99
bao lâu
どのくらい
100
tổng cộng
ぜんぶで
101
tất cả
みんな
102
chỉ ~
〜だけ