Flashcards in Bài 3 Deck (16)
Loading flashcards...
1
Q
ここ (こちら)
そこ (そちら)
あそこ (あちら)
どこ (どちら)
A
Chỗ này
Chỗ đó
Chỗ kia
Chỗ nào
2
Q
きょうしつ
A
Phòng học
3
Q
しょくどう
A
Phòng ăn
4
Q
じむしょ
A
Văn phòng
5
Q
かいぎしつ
A
Phòng họp
6
Q
うけつけ
A
Bộ phận tiếp tân, phòng thường trú
7
Q
かいだん
A
Cầu thang
8
Q
へや
A
Căn phòng
9
Q
おてあらい
A
Nhà vệ sinh
10
Q
かいしゃ
A
Công ty
11
Q
うち
A
Nhà
12
Q
でんわ
A
Điện thoại
13
Q
くつ
A
Giày
14
Q
たばこ
A
Thuốc lá
15
Q
うりば
A
Quầy bán hàng
16
Q
ちか
A
Tầng hầm