Big step 2_EFIS English _4 Flashcards
(38 cards)
1
Q
be out of
A
hết
2
Q
cold food
A
thức ăn nguội
3
Q
get the bus
A
bắt xe buýt
4
Q
board room
A
phòng họp
5
Q
board room
A
phòng họp của ban giám đốc
6
Q
in the conference room
A
ở phòng hội nghị
7
Q
back there
A
tận đằng kia
8
Q
by the door
A
cạnh cửa
9
Q
be supposed to do
A
theo kế hoạch/ theo trông đợi thì
10
Q
be due
A
đến hạn
11
Q
sometime next week
A
lúc nào đó tuần tới
12
Q
a couple of days ago
A
cách đây vài ngày
13
Q
work on
A
thực hiện
14
Q
in charge of
A
đảm nhiệm
15
Q
payroll
A
bảng lương
16
Q
department head
A
trưởng phòng
17
Q
start off
A
mở đầu
18
Q
vice president
A
phó chủ tịch
19
Q
division head
A
trưởng bộ phận
20
Q
board of directors
A
ban giám đốc
21
Q
get the result
A
nhận kết quả
22
Q
begin production
A
bắt đầu sản xuất
23
Q
lead engineer
A
kỹ sư trưởng
24
Q
all the time
A
luôn luôn
25
handle
xử lý
26
within a week
trong vòng một tuần
27
in less than 6 months
trong vòng dưới 6 tháng nữa
28
factory sample
mẫu sản phẩm (tại nhà máy)
29
since my graduation
kể từ khi tôi tốt nghiệp
30
pick up the ticket
mua vé
31
get promotion
được thăng tiến
32
take the vacation
đi nghỉ mát
33
take the rest of the day off
nghỉ từ giờ đến hết ngày làm việc
34
predict the rain
dự đoán là có mưa
35
a week from now
trong một tuần kể từ bây giờ
36
be responsible for
chịu trách nhiệm về ~
37
3 Saturdays ago
cách đây 3 thứ bảy
38
facilities department
phòng thiết bị