cụm động từ Flashcards
1
Q
belong to
A
thuộc về
2
Q
break down
A
chia nhỏ , hỏng hóc , ngất xỉu
3
Q
break into
A
đột nhập vào
4
Q
break out
A
nổ ra
5
Q
break up
A
chia tay
6
Q
turn up = show up
A
đến
7
Q
turn into
A
biến thành
8
Q
turn out
A
hóa ra
9
Q
take away
A
mang đi , kéo theo
10
Q
turn to
A
nhờ vả
11
Q
pass away = die
A
qua đời
12
Q
pass down
A
truyền lại
13
Q
pass over
A
lờ đi , né tránh
14
Q
pull up
A
đi chậm và dừng
15
Q
pull over
A
tấp vào lề đường
16
Q
pull down
A
phá hủy
17
Q
give up
A
từ bỏ
18
Q
give off
A
tỏa ra , nhả ra , thải ra
19
Q
give in
A
nhân nhượng
20
Q
give out
A
cạn kiệt
21
Q
give away
A
tiết lộ , phân phát
22
Q
hand in
A
nộp
23
Q
hand down
A
truyền lại
24
Q
switch off
A
ngừng chú ý
25
switch on
bật nguồn điện / có cx và hành động theo cx
26
switch out
đưa vào và lấy ra từ kho , tựa như trao đổi
27
switch over
thay đổi người / nguồn cung cấp
28
switch st on
bật ( cái gì đó bằng cách xoay hoặc nhấn nút hoặc di chuyển công tắc , cần gạt
29
die out
tuyệt chủng
30
die of
qua đời vì