Connectors Flashcards
1
Q
Kết quả là
A
As a result
2
Q
Vì vậy
A
Therefore
3
Q
Tuy nhiên
A
However
4
Q
mặc dù… nhưng
A
Although
5
Q
đặc biệt là
A
Especially
6
Q
lúc đầu
A
At first
7
Q
Trên thực tế
A
In fact
8
Q
nói thiệt (là)
A
To be honest
9
Q
sau đó
A
Then, after that
10
Q
thí dụ/ thí dụ như
A
For example
11
Q
Theo em
A
In my opinion
12
Q
Hơn nữa
A
Moreover
13
Q
Ngoài ra
A
Besides, Additionally
14
Q
Cũng như
A
as well as
15
Q
Hiện nay / Bây giờ
A
Currently / Now
16
Q
Trước đây
A
Before / Previously
17
Q
Dạo này
A
These days
18
Q
Dạo này
A
These days
19
Q
Vậy
A
So
20
Q
Không may là
A
Unfortunately
21
Q
Hình như
A
It seems
22
Q
Kể cả
A
Including
23
Q
Cho đến bây giờ
A
Until now
24
Q
Thay vì
A
Instead of
25
Trong khi... nhưng
While
26
Ít nhất
At least
27
Đó là lý do tại sao
That's the reason why
28
Không chỉ... mà còn
Not only... but also
29
Nếu... thì
If... then
30
Tùy (vao)
It depends (on)
31
Tôi nghe nói là
I heard that
32
Thật ra là
Actually
33
Điều quan trọng là
The important thing is
34
Điều thú vị là
Interestingly
35
Nói chung
In general
36
Nói riêng
In particular
37
Lý do thứ nhất là
The first reason is
38
Điều đó không có nghĩa là...
This doesn't mean...
39
Điều này cho thấy...
This shows
40
Một mặt...mặt khác
One side...other
41
Một lý do khác là
Another reason is
42
Trong tương lai
In the future
43
Lúc đó
At that time
44
Trước tiên
First of all
45
Tiếp theo
Next
46
Đồng thời
At the same time
47
Theo lý thuyết
Theoretically
48
Trong bối cảnh đó
In that context
49
Càng ngày càng
More and more
50
Trong khi đó
Meanwhile
51
Dù sao
Anyway