{ "@context": "https://schema.org", "@type": "Organization", "name": "Brainscape", "url": "https://www.brainscape.com/", "logo": "https://www.brainscape.com/pks/images/cms/public-views/shared/Brainscape-logo-c4e172b280b4616f7fda.svg", "sameAs": [ "https://www.facebook.com/Brainscape", "https://x.com/brainscape", "https://www.linkedin.com/company/brainscape", "https://www.instagram.com/brainscape/", "https://www.tiktok.com/@brainscapeu", "https://www.pinterest.com/brainscape/", "https://www.youtube.com/@BrainscapeNY" ], "contactPoint": { "@type": "ContactPoint", "telephone": "(929) 334-4005", "contactType": "customer service", "availableLanguage": ["English"] }, "founder": { "@type": "Person", "name": "Andrew Cohen" }, "description": "Brainscape’s spaced repetition system is proven to DOUBLE learning results! Find, make, and study flashcards online or in our mobile app. Serious learners only.", "address": { "@type": "PostalAddress", "streetAddress": "159 W 25th St, Ste 517", "addressLocality": "New York", "addressRegion": "NY", "postalCode": "10001", "addressCountry": "USA" } }

Dược lý 1 Flashcards

(61 cards)

1
Q

Paracetamol

A

Dẫn xuất
Anilin

Ứ.chế trung
tâm điều hòa
thân nhiệt
- Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Paracetamol + Codein

A

Dẫn xuất
Anilin +
Opioid

  • Ứ.chế trung
    tâm điều hòa
    thân nhiệt
  • Ứ.chế dẫn
    truyền c.giác
    đau
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Floctafenin

A

Giảm đau đơn
thuần

Ứ.chế dẫn
truyền c.giác
đau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chymotrypsin

A

Kháng viêm
dạng enzyme

Phân hủy
protein

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nimesulid

A

NSAIDs chọn
lọc COX2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Meloxicam

A

NSAIDs chọn
lọc COX2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Celecoxib

A

NSAIDs chọn
lọc COX2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Aspirin

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Aceclofenac

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ibuprofen

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Piroxicam

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Diclofenac

A

NSAIDs
không chọn
lọc COX 1,2

Ứ.chế tổng
hợp
prostaglandin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Pantoprazole

A

Ức chế bơm
proton

Ứ.chế ko
thuận nghịch
bơm H+/K+
ATPase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Rabeprazole

A

Ức chế bơm
proton

Ứ.chế ko
thuận nghịch
bơm H+/K+
ATPase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Lansoprazole

A

Ức chế bơm
proton

Ứ.chế ko
thuận nghịch
bơm H+/K+
ATPase

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cimetidine

A

Kháng
Histamin H2

Cạnh tranh vs
Histamin tại
receptor H2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Famotidin

A

Kháng
Histamin H2

Cạnh tranh vs
Histamin tại
receptor H2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Al(OH)3 + Mg(OH)2

A

Antacid

Trung hòa
acid dịch vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Al(OH)3 + Mg(OH)2 +
Simethicon

A

Antacid

Trung hòa
acid dịch vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

AlPO4

A

Antacid

Trung hòa
acid dịch vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Misoprostol

A

Bảo vệ niêm
mạc

Tăng tiết
YTBV, giảm
YTHH tại DD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bismuth

A

Bảo vệ niêm
mạc

Tăng tiết
YTBV, giảm
YTHH tại DD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Sucralfat

A

Bảo vệ niêm
mạc

Tăng tiết
YTBV, giảm
YTHH tại DD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Lansoprazole + Tinidazole +
Clarithromycin

A

H.pylori KIT

Diệt VK
H.pylor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Domperidon maleat
Kháng Dopamin Cạnh tranh với dopamin tại receptor dopaminergic
25
Loperamid hydroclorid
Kháng nhu động ruột Giảm nhu động ruột
26
Diosmectite
Hấp phụ Hấp phụ độc tố VK, virus
27
Lactobacillus acidophilus
Men vi sinh Bổ sung VK có lợi cho đường tiêu hóa
28
Lactulose
Nhuận tràng thẩm thấu Kéo nước vào lòng ruột làm mềm phân
29
Sorbitol
Nhuận tràng thẩm thấu Kéo nước vào lòng ruột làm mềm phân
30
Bisacodyl
Nhuận tràng kích thích Tăng nhu động ruột -Táo bón -Trước phẫu thuật vùng bụng Mẫn cảm tắc ruojt
31
Albendazol
Benzimidazol Ức chế h.thu glucose ở giun
32
Drotaverin hydrochloride
Chống co thắt cơ trơn hướng cơ Giảm co thắt cơ trơn
33
Mebendazol
Benzimidazol Ức chế h.thu glucose ở giun
34
Hyoscine butylbromide
Liệt đối giao cảm Cạnh tranh với acetylcholin tại receptor M
35
Flunarizin
Kháng histamin H1 thế hệ 1 Cạnh tranh với histamin tại receptor H1
36
Promethazin
Kháng histamin H1 thế hệ 1 Cạnh tranh với histamin tại receptor H1
37
Diphenhydramin
Kháng histamin H1 thế hệ 1 Cạnh tranh với histamin tại receptor H1
38
Chlorpheniramin
Kháng histamin H1 thế hệ 1 Cạnh tranh với histamin tại receptor H1
39
Cetirizin
Kháng histamin H1 thế hệ 2 Cạnh tranh với histamin tại receptor H1
40
Fexofenadin
Kháng histamin H1 thế hệ 2 Cạnh tranh với histamin tại receptor H1
41
Loratadin
Kháng histamin H1 thế hệ 2 Cạnh tranh với histamin tại receptor H1
42
Ambroxol
Tiêu đàm Phân hủy chất nhầy
43
Acetylcystein
Tiêu đàm Phân hủy chất nhầy
44
Bromhexin
Tiêu đàm Phân hủy chất nhầy
45
Eucalypton + Methol + Tinh dầu gừng + Tinh dầu húng chanh
Tinh dầu Giảm nhạy cảm với thụ thể ho ở ngoại biên
46
Dextromethorphan
Ức chế trung tâm ho Ứ.chế trung tâm ho
47
Terpin + Codein
Tinh dầu + Ức chế trung tâm ho Ứ.chế trung tâm ho
48
Salbutamol (MDI)
Chủ vận beta 2 Hoạt hóa Adenyl cyclase -> tăng AMP vòng -> giãn cơ trơn PQ
49
Terbutalin (MDI)
Chủ vận beta 2 Hoạt hóa Adenyl cyclase -> tăng AMP vòng -> giãn cơ trơn PQ
50
Salbutamol (PO)
Chủ vận beta 2 Hoạt hóa Adenyl cyclase -> tăng AMP vòng -> giãn cơ trơn PQ
51
Ipratropium + fenoterol (MDI)
Liệt đối giao cảm + Chủ vận beta 2 Giãn cơ trơn PQ
52
Theophyllin (PO)
Dẫn chất xanthin Ức chế phospho-diesterase (PDE) -> tăng AMP vòng -> giãn cơ trơn PQ
53
Aminophyllin (IV)
Dẫn chất xanthin Ức chế phospho-diesterase (PDE) -> tăng AMP vòng -> giãn cơ trơn P
54
Budenoside
Glucocorticoid Ứ.chế gen tổng hợp protein gây viêm
55
Salmeterol + Flutikazon
Chủ vận beta 2 + Glucocorticoid Giãn PQ và kháng viêm
56
Omalizumab
Anti IgE Kháng kháng thể IgE
57
Cromolyn
Ổn định dưỡng bào Ngăn phóng chất trung gian hóa học
58
Zafirlukast
Kháng leukotrien Đối kháng với leukotrien tại receptor LTD4
59
Montelukast
Kháng leukotrien Đối kháng với leukotrien tại receptor LTD4
60
Zileuton
Ức chế 5- lipoxygenase Ức chế tổng hợp leukotrien