đồ điện tử Flashcards
(11 cards)
1
Q
とけい
A
đồng hồ
2
Q
CD
A
đĩa CD
3
Q
テレビ
A
tivi
4
Q
ラジオ
A
radio
5
Q
カメラ
A
máy ảnh
6
Q
コンピューター
A
máy tính
7
Q
けいたいでんわ・ケータイ
A
điện thoại di động
8
Q
パソコン
A
laptop
9
Q
でんわ
A
điện thoại
10
Q
スマホ
A
điện thoại thông minh
11
Q
メイル
A