Động Từ Flashcards
(41 cards)
1
Q
送
A
Tặng [song4]
2
Q
骑
A
Lái [qi2]
3
Q
办
A
Làm [ban4]
4
Q
接
A
Gặp, nhận, đón [jie1]
5
Q
起床
A
Thức dậy [qi3chuang2]
6
Q
洗澡
A
Tắm rửa [xi3zao3]
7
Q
睡觉
A
Ngủ [shui4jiao4]
8
Q
集合
A
Tập hợp [ji2he2]
9
Q
带
A
Mang theo [dai4]
10
Q
记
A
Nhớ, ghi nhớ [ji4]. Ex: nhớ từ mới
11
Q
让
A
Để [rang4]
12
Q
游泳
A
Bơi [you2yong3]
13
Q
钓鱼
A
Câu cá [diao4yu2]
14
Q
开/停 车
A
Lái/dừng xe [kai1/ting2 che]
15
Q
滑冰
A
Trượt băng [hua2bing1]
16
Q
抽烟
A
Hút thuốc [chou1yan1]
17
Q
唱歌
A
Hát [chang4ge1]
18
Q
跳舞
A
Khiêu vũ [tiao4wu3]
19
Q
打篮球
A
Chơi bóng rổ [da3lan2qiu2]
20
Q
拍照
A
Chụp ảnh [pai1zhao4]
21
Q
接
A
Đón [jie1]
22
Q
表演
A
Biểu diễn [biao3yan3]
23
Q
运动
A
Vận động [yun4dong4]
24
Q
跑步
A
Chạy bộ [pao3bu4]
25
照相
Chụp ảnh [zhao4xiang4]
26
当
Làm [dang1]
27
忘
Quên [wang4]
28
送行
Tiễn [song4xing2]
29
见面
Gặp mặt [jian4mian4]
30
预祝
Chúc trước [yu4zhu4]
31
表示
Biểu lộ [biao3shi4]
32
跳舞
Khiêu vũ [tiao4wu3]
33
解答
Giải đáp [jie3da2]
34
讲
Nói, kể [jiang3]
35
解
Hiểu rõ [jie3]
36
借给
Cho mượn [jie4gei3]
37
陪
Cùng [pei2]
38
晒
Phơi, phơi nắng [shai4]
39
涂
Bôi, tô, quét [tu2]
40
完毕
Hoàn thành [wan2bi4]
41
洗漱
Đánh răng rửa mặt [xi3shu4]