Daily routine Flashcards
(10 cards)
Lịch trình hàng ngày của tôi không có gì quá đặc biệt, nhưng nó hợp với tôi.
My daily routine’s nothing too fancy, but it works for me.
Tôi thường lăn ra khỏi giường lúc khoảng 6 giờ 30, dù thật ra tôi không phải kiểu người thích buổi sáng.
I usually roll out of bed around 6:30, even though I’m not exactly a morning person.
Việc đầu tiên là pha một tách trà—không có nó thì tôi chẳng làm được gì.
First thing I do is make a cup of tea—without it, I’m basically useless.
Sau đó, tôi dành chút thời gian để ôn từ vựng hoặc làm bài tập vì tôi đang cố gắng đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
After that, I spend some time reviewing vocabulary or doing practice tests since I’m gunning for a high IELTS score.
Giữa buổi sáng là lúc tôi thường tập thể dục nhẹ để đầu óc tỉnh táo hơn và nạp thêm năng lượng.
Mid-morning is when I usually get in a quick workout, just to clear my head and get my energy up.
Buổi chiều thì tùy từng ngày, nhưng tôi luôn cố gắng làm việc hiệu quả mà không bị kiệt sức.
The afternoon’s kind of a mixed bag—it depends on the day, but I try to stay productive without burning out.
Vào buổi tối, tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc hoặc xem một bộ phim hay—cái gì nhẹ nhàng để đầu óc nghỉ ngơi.
In the evening, I wind down with some music or a good show—something light to help me switch off.
Tôi cũng cố gắng không quá khắt khe với bản thân nếu một ngày không như ý; tôi đang học cách bao dung hơn với chính mình.
I try not to beat myself up if the day wasn’t perfect; I’m learning to go easy on myself.
Theo thời gian, lịch trình này giống như một nhịp sống giúp tôi cảm thấy vững vàng hơn.
Over time, this routine has become more like a rhythm that keeps me grounded.
Không cần phải hoàn hảo—chỉ cần cân bằng và không bỏ cuộc mỗi ngày là được.
It’s not about being perfect—it’s about finding balance and showing up for myself every day.