Detailed Report Flashcards
(50 cards)
1
Q
Silk
A
Lụa
2
Q
Cocoons
A
Nang
3
Q
Mulberry Silkworms
A
Sâu tằm dẻo từ dâu tằm
4
Q
Legend
A
Thần thoại
5
Q
Discovery
A
Khám phá
6
Q
Destruction
A
Phá huỷ
7
Q
Gardens
A
Vườn
8
Q
Tea
A
Trà
9
Q
Unravel
A
Mở ra, giải quyết
10
Q
Thread
A
Sợi dây
11
Q
Persuaded
A
Thuyết phục
12
Q
Reel
A
Cuộn
13
Q
Fibres
A
Sợi, sợi tơ
14
Q
Weaved
A
Dệt
15
Q
Symbol
A
Biểu tượng
16
Q
Status
A
Địa vị, tình trạng
17
Q
Royalty
A
Gia đình hoàng gia
18
Q
Entitled
A
Có quyền
19
Q
Caste
A
Tầng lớp xã hội
20
Q
Currency
A
Đồng tiền
21
Q
Merchandise
A
Hàng hoá
22
Q
Middlemen
A
Người môi giới, trung gian
23
Q
Trade Route
A
Con đường thương mại
24
Q
Lucrative
A
Có lợi nhuận
25
Worth
Đáng giá, có giá trị
26
Stretch
Dãn ra, kéo dài ra
27
Great Wall of China
Vạn lý trường thành TQ
28
Pamir Mountain Range
Dãy núi Pamir
29
Damascus
Thủ đô của Syria
30
Monopoly
Quyền độc quyền
31
Byzantine Empire
Đế chế Byzantine
32
Conquer
Chinh phục, xâm chiếm
33
Silkworm Eggs
Trứng tằm
34
Concealed
Ẩn giấu
35
Hollow Bamboo Canes
Ống tre hỏng
36
Arab
Người Ả Rập
37
Conquered
Bị chinh phục
38
Spreading
Lan truyền, mở rộng
39
Industrialisation
Quá trình CN hoá
40
Cheaper
Rẻ hơn
41
Suez Canal
Kênh đào Suez
42
Manmade Fibres
Sợi tổng hợp nhân tạo
43
Nylon
Nhựa nilon
44
Traditionally
Theo truyền thống
45
Parachutes
Dù, dù dụng bay
46
World Wars
Chiến tranh thế giới
47
Interrupted
Ngắt quãng, làm gián đoạn
48
Supply
Cung cấp, nguồn cung
49
Restored
Phục hồi
50
Raw Material
Nguyên liệu thô