ETS 2024 Test 6 Flashcards
(123 cards)
1
Q
a food trolley
A
một xe đẩy thức ăn
2
Q
diner
A
thực khách
3
Q
a bucket of water
A
một xô nước
4
Q
scrubbing the car
A
đang cọ rửa xe ô tô
5
Q
pedestrian bridge
A
cầu dành cho người đi bộ
6
Q
wooden planter box
A
chậu trồng cây bằng gỗ
7
Q
wood log
A
khúc gỗ
8
Q
gold trim
A
viền vàng
9
Q
under certain conditions
A
trong 1 số điều kiện nhất định
10
Q
sales projections
A
dự đoán doanh thu
11
Q
among
A
trong số
12
Q
onto
A
lên
13
Q
beside
A
bên cạnh
14
Q
during + khoảng tgian
A
trong suốt
15
Q
widen (v)
A
mở rộng
16
Q
wideness (n)
A
độ rộng
17
Q
publication process
A
quy trình xuất bản
18
Q
greatly
A
đáng kể
19
Q
nominate sb for sth
A
đề cử
20
Q
the search commitee
A
ban tìm kiếm
21
Q
additionally
A
ngoài ra
22
Q
guarantee
A
bảo đảm
23
Q
neutral
A
trung tính
24
Q
frequently
A
thường xuyên
25
regular visitor
khách quen
26
evenly
ngang nhau, đồng đều
27
secretly
bí mật
28
adopt
thông qua
29
reinforce
củng cố
30
plan to V
lên kế hoạch làm gì
31
resign
từ chức
32
treasurer
thủ quỹ
33
over + khoảng tgian
over the summer months
34
apart
xa ra
35
openly
công khai
36
routinely
thường xuyên
37
risk + ving
có nguy cơ
38
form a commitee
thành lập 1 uỷ ban
39
whereas
trong khi
40
in case
trong trường hợp
41
local economy
nền kinh tế địa phương
42
a wider selection of
một loạt lựa chọn
43
somewhat
một phần nào đó
44
minus
trừ
45
sight
điểm tham quan
46
imprint
in dấu
47
allocate
phân bổ
48
economized
tiết kiệm
49
rationalize
hợp lý hoá
50
likely
có thể
51
with that in mind
với ý nghĩ đó
52
on a different note
trên 1 ghi chú khác
53
at that point
tại thời điểm đó
54
fine-tune
tinh chỉnh
55
residence
nơi cư trú
56
record
hồ sơ
57
though
có thể dịch là tuy nhiên
58
carrier
nhà vận chuyển
59
upon
ngay khi
60
thermometer
nhiệt kế
61
placement
vị trí
62
wall-to-wall carpeting
lót sàn từ tường đến tường
63
proof
bằng chứng
64
income
thu nhập
65
learn about
tìm hiểu về
66
interactive
tương tác
67
desired feature
tính năng hấp dẫn
68
charm
quyến rũ
69
philosophy
triết lý
70
central square
quảng trường trung tâm
71
odd idea = strange
ý tưởng lạ lẫm
72
deserve
xứng đáng
73
a bit steeper than anticipated
hơi cao hơn dự kiến
73
praise
khen ngợi
74
sign sth off
chấp thuận, phê duyệt cái gì
75
election
cuộc bầu cử
76
politician
chính trị gia
77
detail-oriented
chý ý tiểu tiết
78
financial institution
cơ quan tài chính
79
designate
chỉ định
80
specific = particular
cụ thể
81
exclude
ko bao gồm
82
biography
tiểu sử
83
paperback
bìa mềm
84
hardcover
bìa cứng
85
audiobook
sách nói
86
e-book
sách điện tử
87
transcribe
chuyển thành
88
diplomatic
ngoại giao
89
archival
lưu trữ
90
commissioner
ủy viên
91
government agent
nhân viên chính phủ
92
career counselor
cố vấn nghề nghiệp
93
edible
có thể ăn được
94
biography writer
nhà văn tiểu sử
95
physician
bác sĩ
96
functional
hoạt động đúng cách
97
continent
lục địa
98
intercontinental
liên lục địa
99
100
prepaid
trả trước
101
veterinarian
bác sĩ thú y
102
callout
lời kêu gọi
103
uncommon herbs
thảo mộc hiếm
104
disease
bệnh
105
cautious
cẩn trọng
106
trust
tin tưởng
107
flat fee
phí cố định
108
dramatic increase
tăng đột ngột
109
ruin
hư hại
110
rescue
giải cứu
111
anxious
lo lắng
112
thoroughly
kỹ lưỡng
113
floor model
mẫu trưng bày
114
luthier
nghệ sĩ thủ công chế tạo và sửa chữa
115
bookkeeper
kế toán viên
116
owe
nợ
117
neglect
bỏ lơ
118
curriculum
chương trình học
119
press conference
họp báo
120
audition
buổi thử giọng
121
autograph session
buổi ký tặng
122
long overdue
quá hạn từ lâu