Hi Flashcards
(23 cards)
1
Q
Dedicate
A
Cống hiến
2
Q
Mentorship
A
Sự hướng dẫn
3
Q
Accessible
A
Có thể tiếp cận
4
Q
Enable
A
Cho phép , co thể
5
Q
Integrate
A
Tích hợp, hòa nhập
6
Q
Assessment
A
Sự đánh giá
7
Q
Certificatation
A
Giấy chứng nhận , bằng
8
Q
Expert
A
Chuyên gia
9
Q
Expertise
A
Chuyên môn, kiến thức chuyên sự
10
Q
Multiple
A
Đa dạng
11
Q
Collaborate
A
Hợp tác
12
Q
Witness
A
Chứng kiến, nhân chứng
13
Q
Racism
A
Phân biệt chủng tộc
14
Q
Harsh
A
khắc nghiệt
15
Q
Racial
A
Đặc trưng cho chủng tộc adj
16
Q
Discrimination
A
Thuộc chủng tộc
17
Q
Justice
A
Công lý
18
Q
Imprison
A
Bỏ tù, giam
19
Q
Negotiate
A
Đàm phán, thương lượng
20
Q
Unite
A
Đoàn kết
21
Q
Forgiveness
A
Sự tha thứ
22
Q
Reconciliation
A
Sự hòa giải
23
Q
A