HSK4.15 Flashcards

(31 cards)

1
Q

弹钢琴

A

tán gāngqín
动词 - động từ
chơi dương cầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

bàng
形容词 - tính từ
xuất sắc, hay, giỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

孙子

A

sūnzi
名词 - danh từ
cháu nội trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

寒假

A

hánjià
名词 - danh từ
kỳ nghỉ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

父亲

A

fùqīn
名词 - danh từ
cha, bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

闹钟

A

nàozhōng
名词 - danh từ
đồng hồ báo thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

xiǎng
动词 - động từ
reo, vang lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

xǐng
动词 - động từ
thức dậy, tỉnh dậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

gǎn
动词 - động từ
vội, gấp rút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

厕所

A

cèsuǒ
名词 - danh từ
nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

批评

A

pīpíng
动词 - động từ
phê bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

nòng
动词 - động từ
làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

管理

A

guǎnlǐ
动词 - động từ
quản lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

打针

A

dǎ zhēn
动词 - động từ
tiêm, chích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

护士

A

hùshi
名词 - danh từ
y tá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

表扬

A

biǎoyáng
动词 - động từ
khen ngợi, biểu dương

17
Q

千万

A

qiānwàn
副词 - phó từ
nhất thiết phải

18
Q

怀疑

A

huáiyí
动词 - động từ
nghi ngờ, hoài nghi

19
Q

故意

A

gùyì
副词 - phó từ
cố tình, cố ý

20
Q

A

qiāo
动词 - động từ
gõ, khua

21
Q

整理

A

zhěnglǐ
动词 - động từ
thu dọn, dọn dẹp

22
Q

合适

A

héshì
形容词 - tính từ
thích hợp

23
Q

A

piàn
动词 - động từ
lừa gạt

24
Q

儿童

A

értóng
名词 - danh từ
trẻ em

25
jiǎ 形容词 - tính từ giả dối, không thật
26
左右
zuǒyòu 名词 - danh từ khoảng, khoảng chừng
27
lǎn 形容词 - tính từ lười, lười nhác
28
bèn 形容词 - tính từ đần, ngốc
29
粗心
cūxīn 形容词 - tính từ cẩu thả
30
骄傲
jiāo'ào 形容词 - tính từ kiêu ngạo
31
害羞
hàixiū 动词 - động từ ngượng ngùng, thẹn thùng