HSK5 29 Flashcards

(35 cards)

1
Q

培养

A

/péiyǎng/ bồi dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

对手

A

/duìshǒu/ đối thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

公寓

A

/gōngyù/ nhà trọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

文具

A

/wénjù/ văn phòng phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

电池

A

/diànchí/ pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

日用品

A

/rìyòngpǐn/ văn phòng phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

利润

A

/lìrùn/ lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

诚信

A

/chéngxìn/ trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

媒体

A

/méitǐ/ media

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

对象

A

/duìxiàng/ dối tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

营业

A

/yíngyè/ kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

/é/ mức, định mức
营业额 /yíngyè é/ doanh thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

不如

A

/bùrú/ không bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

干脆

A

/gāncuì/ thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/jǐ/ đẩy, dồn, bóp, vắt
挤垮 /jǐkuǎ/ bóp chết, phá sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

/kuǎ/ sập, đổ
挤垮 /jǐkuǎ/ bóp chết, phá sản

17
Q

垄断

A

/lǒngduàn/ độc quyền <monopoly></monopoly>

18
Q

倒闭

A

/dǎobì/ đóng cửa

19
Q

热心

A

/rèxīn/ nhiệt tình

20
Q

资金

A

/zījīn/ vốn

21
Q

A

/shǎ/ ngu dốt

22
Q

倒霉

A

/dǎoméi/ xui xẻo

23
Q

生态

A

/shēngtài/ sinh thái

24
Q

商业

A

/shāngyè / thương nghiệp

25
领域
/lǐngyù/ lĩnh vực
26
适当
/shìdàng/ thích đáng
27
促使
/cùshǐ/ thúc đẩy
28
妨碍
/fáng'ài/ trở ngại
29
促进
/cùjìn/ đẩy mạnh
30
利益
/lìyì/ lợi ích
31
合理
/hélǐ/ hợp lý
32
万一
/wànyī/ vạn nhất
33
维持
/wéichí/ duy trì
34
饱和
/bǎohé/ bão hòa
35
不见得
/bùjiàndé/ chưa chắc