HSK5 29 Flashcards
(35 cards)
1
Q
培养
A
/péiyǎng/ bồi dưỡng
2
Q
对手
A
/duìshǒu/ đối thủ
3
Q
公寓
A
/gōngyù/ nhà trọ
4
Q
文具
A
/wénjù/ văn phòng phẩm
5
Q
电池
A
/diànchí/ pin
6
Q
日用品
A
/rìyòngpǐn/ văn phòng phẩm
7
Q
利润
A
/lìrùn/ lợi nhuận
8
Q
诚信
A
/chéngxìn/ trung thực
9
Q
媒体
A
/méitǐ/ media
10
Q
对象
A
/duìxiàng/ dối tượng
11
Q
营业
A
/yíngyè/ kinh doanh
12
Q
额
A
/é/ mức, định mức
营业额 /yíngyè é/ doanh thu
13
Q
不如
A
/bùrú/ không bằng
14
Q
干脆
A
/gāncuì/ thẳng thắn
15
Q
挤
A
/jǐ/ đẩy, dồn, bóp, vắt
挤垮 /jǐkuǎ/ bóp chết, phá sản
16
Q
垮
A
/kuǎ/ sập, đổ
挤垮 /jǐkuǎ/ bóp chết, phá sản
17
Q
垄断
A
/lǒngduàn/ độc quyền <monopoly></monopoly>
18
Q
倒闭
A
/dǎobì/ đóng cửa
19
Q
热心
A
/rèxīn/ nhiệt tình
20
Q
资金
A
/zījīn/ vốn
21
Q
傻
A
/shǎ/ ngu dốt
22
Q
倒霉
A
/dǎoméi/ xui xẻo
23
Q
生态
A
/shēngtài/ sinh thái
24
Q
商业
A
/shāngyè / thương nghiệp
25
领域
/lǐngyù/ lĩnh vực
26
适当
/shìdàng/ thích đáng
27
促使
/cùshǐ/ thúc đẩy
28
妨碍
/fáng'ài/ trở ngại
29
促进
/cùjìn/ đẩy mạnh
30
利益
/lìyì/ lợi ích
31
合理
/hélǐ/ hợp lý
32
万一
/wànyī/ vạn nhất
33
维持
/wéichí/ duy trì
34
饱和
/bǎohé/ bão hòa
35
不见得
/bùjiàndé/ chưa chắc