I Flashcards
1
Q
Ambiguous
A
Mơ hồ
2
Q
Correspondent
A
Phóng viên, báo chí
3
Q
Depict
A
Khắc hoạ
4
Q
Censorship
A
Kiểm duyệt
5
Q
Eyewitness
A
Nhân chứng
6
Q
integrity
A
Tính trung thực
7
Q
Misrepresent
A
Dựng chuyện, xuyên tạc
8
Q
News coverage
A
Tin trang nhất
9
Q
Daunting
A
Nản chí
10
Q
Discipline
A
Khuôn khổ , nguyên tắc
11
Q
Dissertation
A
Luận văn tốt nghiệp
12
Q
Integrated
A
Tích hợp
13
Q
Outcome
A
Đầu ra
14
Q
Thesis
A
Luận văn
15
Q
Truant
A
Trốn học
16
Q
Administer
A
Thực hiện
17
Q
Ailment
A
Bệnh tật
18
Q
Senior
A
Sinh viên năm cuối
19
Q
Suspect
A
Nghi phạm
20
Q
Abduction
A
Bắt cóc
21
Q
Arrest
A
Bắt giữ
22
Q
Break in
A
Xâm nhập , đột nhập
23
Q
Burglary
A
Ăn trộm
24
Q
Child abuse
A
Lạm dụng trẻ em
25
Commit
Vi phạm
26
Evidence
Bằng chứng
27
Fraud
Gian lận
28
Exempt
Được miễn
29
Imprison
Bỏ tù , giam cầm
30
Manslaughter
Ngộ sát
31
Murder
殺人
32
Shoplifting
Ăn cắp vặt
33
Smuggling
Buôn lậu
34
Vandalism
Sự phá hoại
35
Allude
Ám chỉ
36
Consult
Tư vấn
37
Interpret
Phiên dịch, diễn giải