Intrainsitive Verb Flashcards
(39 cards)
1
Q
To Chat
A
Trò Chuyện
2
Q
To Race
A
Thi Đua
3
Q
To Cry
A
Khóc
4
Q
To Weep
A
Khóc Thầm
5
Q
To Pray
A
Cầu Nguyện
6
Q
To Graduate
A
Tốt Nghiệp
7
Q
To Smile
A
Cười Mỉm
8
Q
To Laugh
/to laf/
A
Cười Lớn
9
Q
To Joke
A
Đùa Giỡn
10
Q
To Water-Ski
A
Trượt Nước
11
Q
To Jump
A
Nhảy
12
Q
To Come-In
A
Đi Vào
13
Q
To Crawl
A
Bò
14
Q
To Go Camping
A
Đi Cắm Trại
15
Q
To Go Swimming
A
Đi Bơi
16
Q
To Go Hunting
A
Đi Săn Bắn
17
Q
To Go Fishing
A
Đi Câu Cá
18
Q
To Go Shopping
A
Đi Mua Sắm
19
Q
To Go Window-Shopping
A
Đi Xem Hàng Hoá
20
Q
To Go Dancing
A
Đi Khiêu Vũ
21
Q
To Skate
A
Trượt Băng
22
Q
To Lie Down
A
Nằm Xuống
23
Q
To Stand Up
A
Đứng Lên
24
Q
To Arrive
A
Đến Nơi, Tới Nơi
25
To Dive
Lặn
26
To Exercise
Tập Thể Dục
27
To Fall
Té, Ngã
28
To Jog
Đi Bộ
29
To Sit Down
Ngồi Xuống
30
To Sigh
Thở Dài
31
To Yawn
Ngáp
32
To Snore
Ngáy
33
To Hop
Nhảy Lò Cò
34
To Skip
Nhảy Dây
35
To Gather
Tụ Tập
36
To Succeed
Thành Công
37
To Act
Diễn, Hành Động
38
To React
Phản Ứng
39
To Argue
Tranh Cải