L12 Flashcards Preview

Japanese > L12 > Flashcards

Flashcards in L12 Deck (31)
Loading flashcards...
1
Q

(Kết Hôn Thức) Lễ kết hôn

A

作文 (さくぶん)

2
Q

(Chúc) Quà tặng

A

漢字 (かんじ)

3
Q

(Vật) Thứ, vật

A

科目 (かむく)

4
Q

(Kim) Tiền

A

数学 (すうがく)

5
Q

Quà tặng

A

物理 (ぶつり)

6
Q

(Kỷ Niệm)

A

化学 (かがく)

7
Q

(Hội) Bức tranh

A

生物 (せいぶつ)

8
Q

(Xã Trưởng) Giám đốc

A

国語 (こくご)

9
Q

Cô dâu

A

れきし

10
Q

Chú rể

A

地理 (ちり)

11
Q

(Khách Dạng) Quý khách

A

外国語 (がいこくご)

12
Q

Sô cô la

A

風 (かぜ)

13
Q

Hoa hồng

A

雪 (ゆき)

14
Q

(Thổ Sản) Quà lưu niệm

A

荷物 (にもつ)

15
Q

(Lưỡng Thân) Cha mẹ

A

らくだ

16
Q

Thiệp nói chung

A

湖 (みずうみ)

17
Q

(Lễ) Sự bày tỏ lòng biết ơn

A

交通 (こうつう)

18
Q

(Luyến Nhân) Người yêu

A

とういつかいどう

19
Q

(Bỉ Nữ) Bạn gái

A

郵便局 (ゆうびんきょく)

20
Q

(Bỉ Thị) Bạn trai

A

少ない (すくない)

21
Q

Đàn anh

A

多い (おおい)

22
Q

Đàn em

A

送る (おくる)

23
Q

(Hoa Thúc) Bó hoa

A

届く (とどく)

24
Q

Thú nhồi bông

A

一日中 (いちにちじゅう)

25
Q

Mắt kính

A

もう

26
Q

(Trung Thu Tiết) Tết Trung Thu

A

まだ

27
Q

Bánh Trung Thu

A

だけ

28
Q

Giáng Sinh

A

いただきます!

29
Q

Thanks for the meal!

A

ごちそうさまでした。

30
Q

Tôi đã đến trễ!

A

遅くなりました

31
Q

Xin lỗi

A

どうも すみません