Lesson Vocabulary Flashcards
(151 cards)
1
Q
bottle

A
cái chai
2
Q
two ears

A
hai tai
3
Q
to drive a car

A
lái xe
4
Q
avocado

A
trái bơ
5
Q
long hair

A
tóc dài
6
Q
talented

A
có tài
7
Q
to brush one’s hair

A
chải tóc
8
Q
why

A
tại sao
9
Q
television

A
ti vi
10
Q
elephant

A
con voi
11
Q
hungry

A
đói bụng
12
Q
to talk

A
nói chuyện
13
Q
whistle

A
cái còi
14
Q
elephant’s trunk

A
vòi voi
15
Q
question

A
câu hỏi
16
Q
learning well

A
học giỏi
17
Q
everybody

A
mọi người
18
Q
to call name

A
gọi tên
19
Q
doctor

A
bác sĩ
20
Q
police

A
cảnh sát
21
Q
mailman

A
người đưa thư
22
Q
fireman

A
lính cứu hỏa
23
Q
priest

A
ông cha
24
Q
monk

A
ông sư
25
a pair of lips

đôi môi
26
bad smell

mùi hôi
27
to tell a lie

nói dối
28
to refuse

từ chối
29
hill top

ngọn đồi
30
pot

cái nồi
31
guava

quả ổi
32
broom

cái chổi
33
to apologize

xin lỗi
34
to wear a hat

đội mũ
35
swimming

bơi lội
36
bat

con dơi
37
new book

sách mới
38
the world

thế giới
39
rain

trời mưa
40
spoken words

lời nói
41
to take off shoes

cởi giày
42
to ride a horse

cỡi ngựa
43
to wait

chờ đợi
44
string

sợi dây
45
bookstore

tiệm sách
46
bakery

tiệm bánh
47
flower shop

tiệm bông
48
restaurant

tiệm ăn
49
clothing store

tiệm quần áo
50
toystore

tiệm đồ chơi
51
car top

mui xe
52
blind

đui mù
53
mountain top

ngọn núi
54
bag

cái túi
55
bad smell

mùi thúi
56
iron

bàn ủi
57
nose

cái mũi
58
vacuum cleaner

máy hút bụi
59
to back up

lùi lại
60
to smell

ngửi thấy
61
a bag

cái bao
62
a knife

con dao
63
apple

trái táo
64
to tell a lie

nói láo
65
peach

trái đào
66
fence

hàng rào
67
frying pan

cái chảo
68
old man

ông lão
69
storm

cơn bão
70
talk a walk

đi dạo
71
sweater

áo lạnh
72
dress

áo đầm
73
traditional dress

áo dài
74
t-shirt

áo thun
75
suit

áo vét
76
shirt

áo sơ mi
77
night gown

áo ngủ
78
rain coat

áo mưa
79
pig

con heo
80
to follow

đi theo
81
climbing

leo trèo
82
scissors

cái kéo
83
wilted flower

hoa héo
84
poor

nghèo khổ
85
chewy candy

kẹo dẻo
86
scar

cái thẹo
87
pants

quần tây
88
shorts

quần đùi
89
shoes

giày
90
slippers

dép
91
hat

nón
92
umbrella

dù
93
socks

vớ
94
gloves

bao tay
95
flower

bông hoa
96
speaker

cái loa
97
lock

o khóa
98
to erase the blackboard

xóa bảng
99
building

tòa nhà
100
fire truck

xe cứu hỏa
101
artist

họa sĩ
102
to threaten

đe dọa
103
to brag, show off

khoe
104
strong, healthy

khỏe mạnh
105
divided by 2

chia hai
106
that house

nhà kia
107
sugarcane

cây mía
108
book cover

bìa sách
109
key

chìa khóa
110
tablespoon

cái thìa
111
leech

con đỉa
112
to pick one's teeth

xỉa răng
113
plate

cái đĩa
114
graveyard

nghĩa địa
115
crab

con cua
116
tomato

cà chua
117
Buddist pagoda

ngôi chùa
118
ax

cái búa
119
rice field

đồng lúa
120
winter

mùa đông
121
dog barking

chó sủa
122
a pair of chopsticks

đôi đũa
123
saw

cái cưa
124
watermelon

dưa hấu
125
a child

đứa bé
126
promise

lời hứa
127
donkey

con lừa
128
coconut

trái dừa
129
meal

bữa cơm
130
one half
một nửa
131
in the middle

ở giữa
132
horse

con ngựa
133
to clean

lau chùi
134
behind
phía sau
135
rich

giàu có
136
water buffalo

con trâu
137
bleeding

chảy máu
138
to fish
câu cá
139
bridge

cái cầu
140
tub

cái chậu
141
ugly

xấu xí
142
grasshopper

châu chấu
143
spoiled rice

cơm thiu
144
BBQ pork

xá xíu
145
to guide

dìu dắt
146
diligent

chịu khó
147
old bread

bánh mì ỉu
148
to faint

bị xỉu
149
if

nếu
150
funnel

cái phễu
151