Location/conference Terms Flashcards
(34 cards)
1
Q
Đi qua
A
To go through
2
Q
Đến place đi đường nào
A
How do you get to xã?
3
Q
Sang (đường)
A
Cross a Street
4
Q
Chỉ đường
A
Give directions
5
Q
Đi thằng
A
Go straight
6
Q
Đợi điện
A
Across from
7
Q
Độc theo
A
Along
8
Q
Giữa
A
Between
9
Q
Ngã tư
A
Intersection
10
Q
Quảng trường
A
Square
11
Q
Rẽ
A
To turn
12
Q
Trái
Phải
A
Left
Right
13
Q
Trực tiếp
A
Directly
14
Q
Bao xa
A
How far
15
Q
Bên cạnh
Bên trái
Bên phải
A
Beside
On the left
On the right
16
Q
Điểm đến
A
Destination
17
Q
Góc phố
A
Street corner
18
Q
Đường tắt
A
Shortcut
19
Q
Ở phía sau
A
Behind
20
Q
Đuôi
A
Below
21
Q
Trên
A
Above
22
Q
Xung quanh
A
Around
23
Q
vòng quanh
A
Around
24
Q
Khu vực
A
Area
25
Cuộc thảo luận
Discussion
26
Buổi họp
Session
27
Buổi hội tạo nhớ
Small session
28
Hội nghị
Conference
29
Tòa nhà
Building
30
Trung tâm hội nghị
Conference center
31
Phong hội nghị
Conference room
32
Từ x giờ đến ý giờ
Time frame
33
Sự kiện
Event
34
Phương tiện giao thông
Means of transport