nấu ăn Flashcards
(13 cards)
1
Q
tép
A
clove
2
Q
tỏi
A
garlic
3
Q
khoai tây
A
potato
4
Q
muỗng
A
spoon
5
Q
tối đa
A
maximum
6
Q
tiêu xay
A
pepper
7
Q
chiên lửa lớn
A
fry high heat
8
Q
đơn gián
A
simple
9
Q
A
10
Q
vắt
A
wring out
11
Q
càng, càng
A
the more, the longer
12
Q
đường cát vàng
A
brown sugar
13
Q
chờ nguội
A
wait to cool