Ngữ pháp bài 1 Flashcards

(6 cards)

1
Q

N1 は N2です

A

1。Trợ từ は thể hiện danh từ trước nó là chủ thể câu văn

2。Danh từ đi cùng です tạo thành vị ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

N1は N2じゃ(では)ありません

A

Là câu phủ định (では) được sử dụng trong các bài phát biểu trang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

N1は N2ですか

A

1。Trợ từ か đọc với giọng cao hơn
2。Xác định nội dung là đúng hay sai. Trả lời はい hoặc いいえ
3。Câu nghi vấn có từ nghi vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

N も

A

Trợ từ も được dùng khi trình bày một nội dung có nội dung tương tự ở câu văn trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

N1 のN2

A

Danh từ 1 bổ nghĩa cho danh từ 2 thì được nối với nhau bằng trợ từ の

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

〜さん、〜ちゃん

A

Được dùng sau họ tên để thể hiện tính lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly