Numbers Flashcards

(62 cards)

1
Q

1

A

một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

2

A

hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

3

A

ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

4

A

bốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

5

A

năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

6

A

sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

7

A

bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

8

A

tám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

9

A

chín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

10

A

mười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

11

A

mười một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

15

A

mười lăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

20

A

hai mươi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

24

A

hai ̣(mươi) tư / hai (mươi) bốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

55

A

năm (mươi) lăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

100

A

một trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

101

A

một trăm lẻ một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

102

A

một trăm lẻ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

103

A

một trăm lẻ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

104

A

một trăm lẻ bốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

105

A

một trăm lẻ năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

106

A

một trăm lẻ sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

107

A

một trăm lẻ bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

108

A

một trăm lẻ tám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
109
một trăm lẻ chín
26
110
một trăm mười
27
150
một trăm năm mươi
28
151
một trăm năm mốt
29
155
một trăm năm lăm
30
164
một trăm sáu tư
31
200
hai trăm
32
1,000
một ngàn / nghìn
33
1,001
một nghìn lẻ một
34
1,002
một nghìn lẻ hai
35
1,003
một nghìn lẻ ba
36
1,004
một ngìn lẻ bốn
37
1,005
một nghìn lẻ năm
38
1,006
một ngìn lẻ sáu
39
1,007
một nghìn lẻ bảy
40
1,008
một nghìn lẻ tám
41
1,009
một nghìn lẻ chín
42
1,010
một nghìn (không trăm) mười
43
0
không
44
1,101
một nghìn một trăm lẻ một
45
1,111
một nghìn một trăm mười một
46
1,555
một ngìn năm trăm năm mươi lăm
47
55,000
năm mươi lăm nghìn
48
1,050
một ngìn không trăm năm mươi
49
10,000
mười ngàn
50
20,000
hai mươi ngàn
51
23,000
hai mươi ba ngàn
52
25,000
hai mươi lăm ngàn
53
30,000
ba mươi ngàn
54
40,000
bốn mươi ngàn
55
50,000
năm mươi ngàn
56
60,000
sáu mươi ngàn
57
67,000
sáu bảy ngàn
58
70,000
bảy mươi ngàn
59
80,000
tám mươi ngàn
60
90,000
chín mươi ngàn
61
100,000
một trăm nghìn / ngàn
62
150,000
một trăm năm mươi nghìn