Ôn Gk1 Flashcards

(40 cards)

1
Q

Các loại nucleotide cấu tạo nên DNA và RNA là gì?

A

DNA: Adenine (A), Thymine (T), Cytosine (C), Guanine (G)
RNA: Adenine (A), Uracil (U), Cytosine (C), Guanine (G)

Nucleotide là đơn vị cấu trúc cơ bản của DNA và RNA, mỗi loại có các base khác nhau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Liệt kê codon mở đầu và kết thúc dịch mã.

A

Mở đầu: AUG
Kết thúc: UAA, UAG, UGA

Codon mở đầu mã hóa cho methionine, trong khi codon kết thúc không mã hóa cho amino acid.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đặc điểm chung của mã di truyền là gì?

A

Mã di truyền có tính phổ quát, không chồng chéo và có tính đặc hiệu

Mã di truyền quy định cách thức tổng hợp protein từ DNA.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Công thức tính tỉ lệ % các nucleotide trong DNA là gì?

A

Tỉ lệ % A = T và % C = G

Theo quy tắc Chargaff, tỉ lệ các nucleotide bổ sung bằng nhau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nguyên tắc bổ sung trong tái bản DNA là gì?

A

Mỗi nucleotide trên mạch khuôn có nucleotide bổ sung tương ứng

A với T và C với G.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nguyên tắc bán bảo toàn trong tái bản DNA là gì?

A

Mỗi mạch mới được tổng hợp từ một mạch cũ và một mạch mới

Điều này đảm bảo sự chính xác trong quá trình tái bản.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vai trò của các loại enzyme trong quá trình tái bản DNA là gì?

A

Helicase: Mở xoắn DNA
DNA polymerase: Tổng hợp mạch mới
Ligase: Nối các đoạn Okazaki

Enzyme là những phân tử cần thiết cho quá trình tái bản DNA diễn ra hiệu quả.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hai mạch của DNA con được tổng hợp như thế nào?

A

Một mạch được tổng hợp liên tục, mạch kia được tổng hợp gián đoạn

Mạch dẫn và mạch bị dẫn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chức năng từng mạch của gen là gì?

A

Mạch khuôn: Cung cấp thông tin để tổng hợp RNA
Mạch đối nghĩa: Không tham gia vào quá trình phiên mã

Mạch khuôn là mạch được sử dụng để tổng hợp mRNA.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Phiên mã là gì?

A

Quá trình tổng hợp mRNA từ DNA

Phiên mã là giai đoạn đầu tiên trong quá trình biểu hiện gen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chiều mRNA được tổng hợp trong phiên mã là gì?

A

5’ đến 3’

Điều này có nghĩa là nucleotide được thêm vào đầu 3’ của mRNA.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Điều hòa hoạt động gene là gì?

A

Quá trình điều chỉnh mức độ biểu hiện của gene

Điều này có thể xảy ra ở nhiều cấp độ khác nhau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Vai trò của gen điều hòa trong Operon Lac là gì?

A

Kiểm soát sự biểu hiện của các gen cấu trúc trong operon

Gen điều hòa tạo ra protein ức chế.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Vùng P và vùng O trong Operon Lac có vai trò gì?

A

Vùng P: Nơi RNA polymerase gắn vào
Vùng O: Nơi protein ức chế liên kết

Vùng O có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự biểu hiện của gene.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở Operon Lac là gì?

A

Khi không có lactose, protein ức chế bám vào vùng O, ngăn cản phiên mã. Khi có lactose, protein ức chế không còn bám vào vùng O

Điều này cho phép RNA polymerase thực hiện phiên mã.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đột biến điểm là gì?

A

Thay đổi một nucleotide trong chuỗi DNA

Đột biến điểm có thể ảnh hưởng đến cấu trúc protein.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Các dạng đột biến điểm là gì?

A
  • Thay thế nucleotide
  • Thêm nucleotide
  • Bỏ nucleotide

Mỗi dạng đột biến có thể ảnh hưởng đến số liên kết H khác nhau.

18
Q

Bệnh hồng cầu lưỡi liềm là gì?

A

Bệnh do đột biến điểm gây ra, dẫn đến hình dạng bất thường của hồng cầu

Nguyên nhân là do thay đổi một nucleotide trong gen globin.

19
Q

Công nghệ DNA tái tổ hợp là gì?

A

Kỹ thuật kết hợp DNA từ hai nguồn khác nhau để tạo ra DNA mới

Công nghệ này được sử dụng trong nghiên cứu và điều trị bệnh.

20
Q

Enzyme nào thường được sử dụng trong công nghệ DNA tái tổ hợp?

A

Restriction enzymes và ligase

Restriction enzymes cắt DNA, trong khi ligase nối các đoạn DNA lại với nhau.

21
Q

Công nghệ gen là gì?

A

Sử dụng các kỹ thuật di truyền để thay đổi hoặc cải thiện gen

Công nghệ gen có thể được sử dụng trong nông nghiệp và y học.

22
Q

Liệt kê một số thành tựu của công nghệ gen.

A
  • Sản xuất insulin
  • Cải thiện giống cây trồng
  • Chẩn đoán bệnh di truyền

Những thành tựu này đã giúp cải thiện sức khỏe con người và năng suất nông nghiệp.

23
Q

NST gặp ở nhóm sinh vật nào?

A

Gặp ở tất cả các sinh vật nhân thực

NST có vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.

24
Q

NST có cấu tạo như thế nào?

A

Cấu tạo từ DNA cuộn quanh protein histone

Cấu trúc này giúp đóng gói DNA trong tế bào.

25
Đơn vị cấu trúc cơ bản của NST là gì?
Nucleosome ## Footnote Nucleosome là đơn vị cơ bản trong cấu trúc của NST.
26
Vai trò của các vùng trên NST là gì?
* Vùng gen: Chứa thông tin di truyền * Vùng điều hòa: Điều chỉnh hoạt động của gene ## Footnote Các vùng này giúp kiểm soát sự biểu hiện của gene.
27
Hoạt động co xoắn và dãn xoắn của NST trong các kỳ có vai trò như thế nào?
Giúp NST dễ dàng phân chia trong quá trình phân bào ## Footnote Co xoắn giúp NST trở nên ngắn và dày hơn.
28
Số lượng NST của loài người là bao nhiêu?
46 NST ## Footnote Trong đó có 22 cặp NST thường và 1 cặp NST giới tính.
29
Số lượng NST của tinh tinh là bao nhiêu?
48 NST ## Footnote Tinh tinh có số lượng NST nhiều hơn loài người một cặp.
30
Số lượng NST của gà là bao nhiêu?
39 NST ## Footnote Gà có số lượng NST ít hơn so với loài người và tinh tinh.
31
Phân biệt kiểu gen đồng hợp và dị hợp.
* Đồng hợp: Hai alen giống nhau * Dị hợp: Hai alen khác nhau ## Footnote Kiểu gen ảnh hưởng đến kiểu hình của sinh vật.
32
Quy luật phân li của Mendel là gì?
Quy luật mô tả cách thức phân li của các alen trong quá trình sinh sản ## Footnote Quy luật này là nền tảng của di truyền học hiện đại.
33
Xác định số loại kiểu gen, kiểu hình ở đời con của phép lai AA x AA.
Kiểu gen: 1 loại (AA) Kiểu hình: 1 loại (tính trạng trội) ## Footnote Phép lai này chỉ tạo ra một kiểu gen và kiểu hình.
34
Xác định số loại kiểu gen, kiểu hình ở đời con của phép lai AA x Aa.
Kiểu gen: 2 loại (AA, Aa) Kiểu hình: 1 loại (tính trạng trội) ## Footnote Tính trạng trội vẫn chiếm ưu thế trong kiểu hình.
35
Xác định số loại kiểu gen, kiểu hình ở đời con của phép lai AA x aa.
Kiểu gen: 1 loại (Aa) Kiểu hình: 1 loại (tính trạng trội) ## Footnote Tất cả con đều có kiểu hình trội.
36
Xác định số loại kiểu gen, kiểu hình ở đời con của phép lai Aa x Aa.
Kiểu gen: 3 loại (AA, Aa, aa) Kiểu hình: 2 loại (trội, lặn) ## Footnote Tỉ lệ kiểu hình sẽ là 3:1.
37
Xác định số loại kiểu gen, kiểu hình ở đời con của phép lai Aa x aa.
Kiểu gen: 2 loại (Aa, aa) Kiểu hình: 2 loại (trội, lặn) ## Footnote Tỉ lệ kiểu hình sẽ là 1:1.
38
Xác định số loại kiểu gen, kiểu hình ở đời con của phép lai aa x aa.
Kiểu gen: 1 loại (aa) Kiểu hình: 1 loại (tính trạng lặn) ## Footnote Tất cả con đều có kiểu hình lặn.
39
Tính trạng trội trong phép lai Cây cao x Cây thấp là gì?
Cây cao ## Footnote Phép lai này cho thấy tính trạng cao là trội hoàn toàn.
40
Tính trạng trội trong phép lai Cây hoa đỏ x Cây hoa trắng là gì?
Cây hoa hồng ## Footnote Điều này chỉ ra rằng tính trạng hoa hồng là kết quả của sự lai giữa hoa đỏ và hoa trắng.