Page 1 - HSK 2 Flashcards
(52 cards)
1
Q
房子
A
nhà, căn hộ
2
Q
家
A
nhà, gia đình
3
Q
呢
A
còn/ đang
4
Q
楼
A
tầng (lóu)
5
Q
数
A
đếm (shu)
6
Q
律师
A
luật sư
7
Q
工程师
A
kỹ sư (gongchengshi)
8
Q
会计员
A
kế toán (kùai jì yuán)
9
Q
职员
A
chuyên viên (zhí yuán)
10
Q
门口
A
cổng
11
Q
号码
A
mã số
12
Q
知道
A
biết
13
Q
秘书
A
thư ký
14
Q
先
A
trước
15
Q
介绍
A
giới thiệu (jià shào)
16
Q
位
A
vị (lg từ) (wèi)
17
Q
教
A
dạy học (jiào)
18
Q
教授
A
giáo sư (jiào shou)
19
Q
校长
A
hiệu trưởng (xiào zhang3)
20
Q
长
A
dài (cháng)
21
Q
欢迎
A
hoan nghênh (huàn yíng)
22
Q
公司
A
công ty (gongsi)
23
Q
来
A
đến (lái)
24
Q
参观
A
tham quan (can guan)
25
留学生
du học sinh (líu xué sheng)
26
打算
dự định (da3 suàn)
27
都
đều (dou)
28
大夫
bác sĩ (dài fu)
29
护士
y tá (hù shi)
30
经理
giám đốc (jing li3)
31
记者
phóng viên (jì zhe3)
32
高中
THPT
33
中学
THPT
34
初中
THCS (chuzhong)
35
小学
tiểu học
36
大学
đại học
37
年级
năm thứ... (nián jí)
38
天气
thời tiết
39
热
nóng
40
冷
lạnh
41
觉得
cảm thấy
42
温暖
ấm áp (wen nuan3)
43
凉快
mát mẻ (liáng kuài)
44
语法
ngữ pháp
45
比较
tương đối (bi3 jiào)
46
但是
nhưng (dàn shì)
47
新
mới
48
旧
cũ
49
同屋
bạn cùng phòng
50
班
lớp (ban)
51
班长
lớp trưởng
52
房间
phòng (fáng jiàn)