Page 2 - HSK 2 Flashcards
(59 cards)
1
Q
箱子
A
hòm, rương, vali, hộp, thùng
2
Q
重
A
nặng
3
Q
起床
A
thức dậy
4
Q
穿
A
mặc
5
Q
刷牙
A
đánh răng
6
Q
洗脸
A
rửa mặt (xi3 lian3)
7
Q
以后
A
sau khi (yi3 hòu)
8
Q
马上
A
lập tức (ma3 shàng)
9
Q
衣服
A
quần áo
10
Q
梳头
A
chải đầu
11
Q
帮助
A
giúp đỡ
12
Q
照镜子
A
soi gương (zhào jìng zi)
13
Q
吃
A
ăn
14
Q
早饭
A
bữa sáng
15
Q
一起
A
cùng nhau
16
Q
洗碗
A
rửa bát
17
Q
洗澡
A
tắm rửa
18
Q
听
A
nghe
19
Q
音乐
A
âm nhạc
20
Q
业余
A
rảnh rỗi
21
Q
时间
A
thời gian
22
Q
常常
A
thường xuyên
23
Q
化妆
A
trang điểm
24
Q
使
A
sai bảo/làm cho (shi3)
25
更
biến đổi, thay đổi (gèng)
26
漂亮
xinh đẹp
27
刮胡子
cạo râu (gùa hú zi)
28
鞋
giày
29
戴帽子
đội mũ (dài mao zi)
30
出门
ra ngoài
31
记得
nhớ (ji de)
32
拿
cầm, nắm, bắt (ná)
33
脱
rụng, cởi, bỏ, thoát khỏi (tuo)
34
换
đổi, thay (huan)
35
让
mời, bảo, cho phép (ràng)
36
孩子
trẻ em, con cái
37
厕所
nhà vệ sinh (cè suo3)
38
想
suy nghĩ, muốn, nhớ
39
时常
thường xuyên
40
洗手
rửa tay
41
休息
nghỉ ngơi
42
报纸
báo chí
43
咖啡
cà phê
44
店
quán (diàn)
45
电影
phim
46
开车
lái xe
47
小心
cẩn thận
48
扔
ném, đẩy, vứt bỏ
49
垃圾
rác, đồ thải
50
乱
loạn, lộn xộn, bừa bãi
51
经常
thường xuyên
52
打电话
gọi điện thoại
53
游戏
chơi/trò chơi (yóu xì)
54
玩
đùa, chơi
55
唱歌
ca hát
56
打篮球
chơi bóng rổ
57
踢足球
chơi bóng đá
58
奶
sữa
59
打的
bắt taxi