Period 13 Flashcards
(35 cards)
1
Q
outlet (n)
retail outlets
A
cửa hàng
2
Q
projector (n)
A
máy chiếu
3
Q
Have + sth + done (structure)
A
vừa mới làm
4
Q
outing (n)
A
buổi đi chơi
5
Q
antique (adv)
A
cổ
6
Q
scarf (n)
A
khăn quàng cổ
7
Q
box office (n)
A
phòng bán vé
8
Q
Avenue (n)
A
đại lộ
9
Q
lounge (n)
A
phòng nghỉ
10
Q
itinerary (n)
A
hành trình (kế hoạch)
11
Q
out of order (n)
A
không sử dụng được
12
Q
consultant (n)
A
tư vấn
13
Q
leave for (v)
A
đi đến
14
Q
As soon as
A
ngay khi mà
15
Q
right away (n)
A
right now
16
Q
occasionally (adv)
A
= sometimes = thỉnh thoảng
17
Q
sometime + mốc thời gian
A
vào một lúc nào đó.
18
Q
orientation (n)
A
buổi định hướng
19
Q
mean to (v)
A
intend to
20
Q
ink (n)
A
mực
21
Q
typos (n)
A
lỗi đánh máy
22
Q
waterproofing (adj)
A
chống thấm nước
23
Q
how soon (wh-question)
A
when
24
Q
incoming mail (n)
A
thư đến
25
restate (v)
thông báo lại
26
press (n)
báo chí
27
surface manifestation (n)
cái biểu hiện ra ngoài
28
come along (v)
tiến triển
29
ahead of schedule (n)
trước thời hạn
30
means (n)
cách thức (= method)
31
noon (n)
buổi trưa
32
striped (adj)
striped shirt
có sọc
33
parade (n)
diễu hành
34
cartridge (n)
hộp (đựng mực, hoặc có thể là đạn)
35
It's time + S + V3
Đã đến lúc