Period 16 Flashcards
(51 cards)
in charge of
be responsible for
manufacture (v)
sản xuất
resist (v)
kháng cự
resistant (adj)
khả năng chống …
name (v)
= chỉ định, bổ nhiệm
Designate (v)
chỉ định, bổ nhiệm
Appoint (v)
chỉ định, bổ nhiệm
Nominate (v)
chỉ định, bổ nhiệm
seminar (n)
hội thảo
rather than
hơn là
hurry (n, adj)
vội vã
change (n)
tiền thừa
cater (v)
phục vụ
caterer (n)
nhà cung cấp thực phẩm
catering company (n)
nhà cung cấp thực phẩm
board member (n)
thành viên hội đồng quản trị
rather (adj)
khá = pretty
courier (n)
(công ty) chuyển phát nhanh
considerate (adj)
chu đáo
vacant (adj)
trống (= unoccupied)
lease (v)
cho thuê
Turn up (v)
(v) đến, xuất hiện (buổi gặp mặt)
(v) Tăng âm lượng
Turn down (v)
(v) Từ chối, không chấp nhận (lời đề nghị, yêu cầu,…)
(v) Giảm âm lương
questionnaires (n)
(n) bảng, tập,… câu hỏi