Period 16 Flashcards

(51 cards)

1
Q

in charge of

A

be responsible for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

manufacture (v)

A

sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

resist (v)

A

kháng cự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

resistant (adj)

A

khả năng chống …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

name (v)

A

= chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Designate (v)

A

chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Appoint (v)

A

chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nominate (v)

A

chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

seminar (n)

A

hội thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rather than

A

hơn là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hurry (n, adj)

A

vội vã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

change (n)

A

tiền thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cater (v)

A

phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

caterer (n)

A

nhà cung cấp thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

catering company (n)

A

nhà cung cấp thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

board member (n)

A

thành viên hội đồng quản trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

rather (adj)

A

khá = pretty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

courier (n)

A

(công ty) chuyển phát nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

considerate (adj)

A

chu đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

vacant (adj)

A

trống (= unoccupied)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

lease (v)

22
Q

Turn up (v)

A

(v) đến, xuất hiện (buổi gặp mặt)
(v) Tăng âm lượng

23
Q

Turn down (v)

A

(v) Từ chối, không chấp nhận (lời đề nghị, yêu cầu,…)
(v) Giảm âm lương

24
Q

questionnaires (n)

A

(n) bảng, tập,… câu hỏi

25
Highway (n)
Xa lộ (Quốc lộ hoặc cao tốc)
26
expressway (n)
cao tốc
27
Freeway (n)
Cao tốc (hay dùng ở Mỹ)
28
Motorway (n)
cao tốc (ở Anh)
29
brainstorm (v)
động não suy nghĩ
30
invoice (n)
hóa đơn
31
receipt (n)
biên lai
32
checked (adj)
hình giống áo caro
33
take sb to sw
đưa ai đến đâu
34
deliberate (v)
cố tình (hoặc thân trọng)
35
hold on
Đợi chút
36
would have + v3
muốn nhưng mà chưa làm được
37
coordinator (n)
người điều phối
38
away from (v) A (distance, object) away from B
cách Cách B một khoảng, một dãy nhà,...
39
recently (adv)
gần
40
come in (v) + hàng hóa
có sẵn
41
lost and found (n)
một nơi tìm đồ thất lạc
42
should have V3 (n)
đáng lẽ ra
43
banquet (n)
= buổi lễ, buổi tiệc = party = reception
44
venue (n)
địa điểm, vị trí, chổ ngồi (thường để nói về vị trí trong sự kiện)
45
turn out (v)
cuối cùng thì
46
turnout (n)
số lượng người tham gia
47
get sb to do sth
nhờ ai đó làm gì
48
paycheck
= salary (một tháng trở lên)
49
wage
= lương hàng tuần hoặc hàng giờ
50
Earnings = Income (n)
thu nhập
51
Payday (n)
ngày nhận lương