Period 16 Flashcards

1
Q

in charge of

A

be responsible for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

manufacture (v)

A

sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

resist (v)

A

kháng cự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

resistant (adj)

A

khả năng chống …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

name (v)

A

= chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Designate (v)

A

chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Appoint (v)

A

chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nominate (v)

A

chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

seminar (n)

A

hội thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rather than

A

hơn là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hurry (n, adj)

A

vội vã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

change (n)

A

tiền thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cater (v)

A

phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

caterer (n)

A

nhà cung cấp thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

catering company (n)

A

nhà cung cấp thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

board member (n)

A

thành viên hội đồng quản trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

rather (adj)

A

khá = pretty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

courier (n)

A

(công ty) chuyển phát nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

considerate (adj)

A

chu đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

vacant (adj)

A

trống (= unoccupied)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

lease (v)

A

cho thuê

22
Q

Turn up (v)

A

(v) đến, xuất hiện (buổi gặp mặt)
(v) Tăng âm lượng

23
Q

Turn down (v)

A

(v) Từ chối, không chấp nhận (lời đề nghị, yêu cầu,…)
(v) Giảm âm lương

24
Q

questionnaires (n)

A

(n) bảng, tập,… câu hỏi

25
Q

Highway (n)

A

Xa lộ (Quốc lộ hoặc cao tốc)

26
Q

expressway (n)

A

cao tốc

27
Q

Freeway (n)

A

Cao tốc (hay dùng ở Mỹ)

28
Q

Motorway (n)

A

cao tốc (ở Anh)

29
Q

brainstorm (v)

A

động não suy nghĩ

30
Q

invoice (n)

A

hóa đơn

31
Q

receipt (n)

A

biên lai

32
Q

checked (adj)

A

hình giống áo caro

33
Q

take sb to sw

A

đưa ai đến đâu

34
Q

deliberate (v)

A

cố tình (hoặc thân trọng)

35
Q

hold on

A

Đợi chút

36
Q

would have + v3

A

muốn nhưng mà chưa làm được

37
Q

coordinator (n)

A

người điều phối

38
Q

away from (v)
A (distance, object) away from B

A

cách
Cách B một khoảng, một dãy nhà,…

39
Q

recently (adv)

A

gần

40
Q

come in (v)
+ hàng hóa

A

có sẵn

41
Q

lost and found (n)

A

một nơi tìm đồ thất lạc

42
Q

should have V3 (n)

A

đáng lẽ ra

43
Q

banquet (n)

A

= buổi lễ, buổi tiệc = party = reception

44
Q

venue (n)

A

địa điểm, vị trí, chổ ngồi (thường để nói về vị trí trong sự kiện)

45
Q

turn out (v)

A

cuối cùng thì

46
Q

turnout (n)

A

số lượng người tham gia

47
Q

get sb to do sth

A

nhờ ai đó làm gì

48
Q

paycheck

A

= salary (một tháng trở lên)

49
Q

wage

A

= lương hàng tuần hoặc hàng giờ

50
Q

Earnings = Income (n)

A

thu nhập

51
Q

Payday (n)

A

ngày nhận lương