Period 6 Flashcards
(75 cards)
oversaw (v)
oversee (v2)
come with = go with = together with = with = along with
cùng với
assert (v)
xác nhận, khẳng định
assertive (adj)
assertively (adv)
quả quyết, kiên quyết
assertion (n)
sự khẳng định, quả quyết
tip (n)
mẹo / bí kíp
assistant (n)
trợ lí
associate (n)
cộng tác viên
Supervisory (adj)
giám sát
timesheets (n)
bảng chấm công
committed (adj)
cam kết
committed + to + V?
dedicated + to + V?
look forward + to + V?
V_ing
obstetric (adJ)
sản khoa
visual (adj)
thị giác
procure (v)
thâu tóm, mua = get
considerably (adv)
đáng kể
bids (n)
giá đấu thầu
strategize (v)
lập chiến lược
strategic (adj)
có chiến lược
plot (n)
kịch bản, cốt truyện
plot (v)
vẽ, lập kế hoạch
Consequently
Do đó, vì vậy / As a result
After which
sau đó
rapidity (n)
sự nhanh chóng