phr verb Flashcards
(23 cards)
1
Q
wear out
A
ăn mòn
2
Q
pass down
A
truyền lại
3
Q
turn up
A
xuất hiện
4
Q
face up to
A
gặp mặt giải quyết
5
Q
take over
A
tiếp quản
6
Q
show off
A
khoe khoang
7
Q
go on
carry on
A
tiếp tục
7
Q
cheer up
A
làm vui lên
8
Q
take place
occur
A
diễn ra xảy ra
9
Q
deal with
A
giải quyết
10
Q
bring out
publish
A
xuất bản
11
Q
live on
A
dựa vào
12
Q
look through
A
đọc lướt
13
Q
count on
A
trông cậy vào
14
Q
give up
A
từ bỏ
15
Q
carry out
A
tiến hành
16
Q
break down
A
đổ vỡ
17
Q
work out
A
tìm ra hướng giải quyết
18
Q
close down
A
đóng cửa phá sản ( nhà máy …)
18
Q
pass on
A
truyền tin tức
19
Q
put up with
A
chịu đựng
20
Q
break into
A
đột nhập
21
Q
come across
by chance
A
tình cờ bắt gặp