Phrasal verb Flashcards
(35 cards)
To Brush Up On
Học Lại, Ôn Lại
To Call Up
Gọi Điện Thoại
To Catch Up With
(Catch, caught, caught)
Theo Kịp
To Check Over
Xem Lại
To Clean Up
Quét Sạch
To Come Across
(come, came, come)
Tình Cờ Gặp
To Cut Off
(Cut,cut,cut)
Ngắt Điện Thoại
To Do Without + gerund
(Do, did,done)
Không cần đến
To Drop In On = visit
Thăm Viếng
To Feel Like + gerund
(Feel, felt, felt)
Cảm thấy thích
To Find Out
Tìm Ra
To Give Away
(give, gave, given)
Cho, Tặng, Phân Phát
To Go For
(Go, went, gone)
Thích
To Go On + gerund
Tiếp Tục
To Hand in
To Turn in
Nộp
To Have…On
(have, had, had)
Mặc trên người
Tp Head For
Đi về phía
To Keep On + gerund
(Keep, kept, kept)
Tiếp tục
To Keep Up With
Theo Kịp
To Look Over
Xem xét lại, ôn lại
To Make…up
Làm Bù
To Pay For
(Pay, paid, paid)
Trả tiền cho
To pick out
Chọn
To Pick Up = take
Nhặt, Đón đưa