places & directions Flashcards
(79 cards)
1
Q
Behind
A
Phía sau
2
Q
Between
A
Giữa
3
Q
Bookshop
A
Hiệu sách
4
Q
End
A
Cuối
5
Q
Here
A
Ở đây
6
Q
In
A
Trong
7
Q
In front of
A
Phía trước
8
Q
On
A
Trên
9
Q
Park
A
Công viên
10
Q
Playground
A
Sân chơi
11
Q
Store (UK: Shop)
A
Cửa hàng
12
Q
Street
A
Đường phố
13
Q
There
A
Ở đó
14
Q
Under
A
Dưới
15
Q
Zoo
A
Vườn thú
16
Q
Above
A
Phía trên
17
Q
Below
A
Phía dưới
18
Q
Building
A
Tòa nhà
19
Q
Bus Station
A
Bến xe buýt
20
Q
Bus Stop
A
Trạm xe buýt
21
Q
Café
A
Quán cà phê
22
Q
Car Park
A
Bãi đậu xe
23
Q
Center (UK: Centre)
A
Trung tâm
24
Q
Cinema
A
Rạp chiếu phim
25
Circle
Vòng tròn
26
Circus
Rạp xiếc
27
City/Town Center (UK: Centre)
Trung tâm thành phố/thị trấn
28
Farm
Nông trại
29
Funfair
Công viên giải trí
30
Hospital
Bệnh viện
31
Library
Thư viện
32
Map
Bản đồ
33
Market
Chợ
34
Near
Gần
35
Opposite
Đối diện
36
Place
Nơi
37
Shopping Center (UK: Centre)
Trung tâm mua sắm
38
Sports Center (UK: Centre)
Trung tâm thể dục
39
Square
Quảng trường
40
Station
Trạm
41
Straight
Thẳng
42
Supermarket
Siêu thị
43
Swimming Pool
Bể bơi
44
Town/City Center (UK: Centre)
Trung tâm thành phố
45
Airport
Sân bay
46
Bank
Ngân hàng
47
Bridge
Cầu
48
Castle
Lâu đài
49
Chemist('s)
Hiệu thuốc
50
Club
Câu lạc bộ
51
College
Trường cao đẳng
52
Corner
Góc
53
East
Hướng Đông
54
Factory
Nhà máy
55
Fire Station
Đồn cứu hỏa
56
Front
Phía trước
57
Get to
Đến
58
Hotel
Khách sạn
59
Kilometer (UK: Kilometre)
Kilômét
60
Left (as in direction)
Bên trái
61
London
Luân Đôn
62
Middle
Ở giữa
63
Museum
Bảo tàng
64
North
Hướng Bắc
65
Over
Phía trên
66
Path
Đường mòn
67
Police Station
Đồn cảnh sát
68
Post Office
Bưu điện
69
Restaurant
Nhà hàng
70
Right
Bên phải
71
Right (as in direction)
Bên phải
72
Skyscraper
Nhà chọc trời
73
South
Hướng Nam
74
Stadium
Sân vận động
75
Straight On
Thẳng
76
Theater (UK: Theatre)
Nhà hát
77
University
Đại học
78
Way
Đường
79
West
Hướng Tây