R-SCIENCE AND TECHNOLOGY Flashcards
(33 cards)
1
Q
condense
A
làm đặc, ngưng đọng
2
Q
mould
A
khuôn
3
Q
pigment
A
chất màu, sắc tố
4
Q
reproduction
A
sự sinh sản
5
Q
cell
A
tế bào
6
Q
vapour
A
bốc hơi
7
Q
stainless
A
không bị gỉ, không vết nhơ
8
Q
hypothesis
A
giả thuyết
9
Q
anti-aging
A
chống lão hóa
10
Q
techno-savvy
A
người hiểu biết về công nghệ
11
Q
combine
A
kết hợp
12
Q
interrupt
A
phá vỡ
13
Q
literacy
A
có học thức
14
Q
undeniable
A
không thể từ chối
15
Q
infamous
A
tai tiếng
16
Q
prehistoric
A
tiền sử
17
Q
splits up
A
tách nhỏ
18
Q
atomised
A
phân rã
19
Q
formed
A
được hình thành
20
Q
power cut
A
cúp điện
21
Q
transferred
A
truyền vào
22
Q
poured into
A
đổ vào
23
Q
breakthrough
A
đột phá
24
Q
innovation
A
sự cải tiến
25
component
thành phần
26
wireless
không dây
27
monitor
giám sát
28
experiment
thí nghiệm
29
analyze
phân tích
30
efficient
hiệu quả, có kết quả tối ưu
31
advance
sự nâng cao
32
transform
biến đổi
33
overuse
lạm dụng