Rau Củ Quả Flashcards
(114 cards)
1
Q
Ớt chuông
A
Bell pepper
2
Q
Cà chua
A
Tomato
3
Q
Đậu cô-ve
A
Green bean
4
Q
Zucchini
A
Bí ngòi
5
Q
Đậu bắp
A
Okra
6
Q
Cà tím
A
Aubergine
Eggplant
7
Q
Đậu đũa
A
Snake bean
8
Q
Đậu tương
A
Soya bean
9
Q
Mướp
A
Sponge ground
10
Q
Bí
A
Wax gound
11
Q
Susu
A
Chayote
12
Q
Cucumber
A
Dưa leo
13
Q
Bí đỏ
A
Pumpkin
14
Q
Bitter melon
A
Khổ qua
15
Q
Đậu rồng
A
Winged bean
16
Q
Mushroom
A
Nấm
17
Q
Ớt
A
Chili
18
Q
Hành khô
A
Shallots
19
Q
Tỏi
A
Garlic
20
Q
Carrot
A
Cà rốt
21
Q
Củ cải
A
White radish
Red radish
22
Q
Củ dền
A
Beetroot
23
Q
Khoai tây
A
Potato
24
Q
Su hào
A
Kohlrabi
25
Onion
Hành tây
26
Khoai lang
Sweet potato
27
Khoai môn
Taro
28
Cassava
Củ sắn
29
Củ từ
Lesser yam
30
Ginger
Củ gừng
31
Nghệ
Termeric
32
Cabbage
Bắp cải
33
Súp lơ xanh
Brocoli
34
Súp lơ trắng
Cauliflower
35
Cải thìa
Spoon cabbage
36
Napa cabbage
Cải thảo
37
Rau ngải cứu
Mugwort
38
Rau cải cúc
Crown daisy
39
Letture
Xà lách
40
Rau dền
Amaranth
41
Hẹ
Oriental garlic
42
Hành lá
Scallion
43
Tỏi tây
Leek
44
Fish mint
Diếp cá
45
Cần tây
Celery
46
Rau ngót
Katuk
47
Rau đay
Tossa jute
48
Mồng tơi
Vine spinach
49
Lá lốt
Piper lolot
50
Măng tây
Asparagus
51
Cải muối dưa
Green mustard
52
Atiso
Artichoke
53
Chôm chôm
Rambutan
54
Quả na
Custard apple
55
Mít
Jackfruit
56
Mãng cầu
Soursop
57
Măng cụt
Mangosteen
58
Nhãn
Longan
59
Lychee
Vải
60
Dragon fruit
Thanh long
61
Hồng xiêm
Sapodilla
62
Chanh leo
Passion fruit
63
Dâu da đất
Langsat
64
Durian
Sầu riêng
65
Watery rose apple
Mận
66
Ổi
Guava
67
Ổi đỏ
Pink guava
68
Breadfruit
Sa kê
69
Đu đủ
Papaya
70
Khế
Star fruit
71
Mango
Xoài
72
Hồng
Persimmon
73
Bưởi
Pomelo
74
Tangerine
Quýt
75
Star apple
Vú sữa
76
Pomegranate
Lựu
77
Watermelon
Dưa hấu
78
Lucama
Trứng gà
79
Ground cherry
Quả tânm bóp
80
Quất
Kumquat
81
Mulberry
Dâu tằm
82
Me
Tamarind
83
Quả bàng
Tropical almond
84
Quả điều
Cashew
85
Quả nhót
Silverberry
86
Bơ
Avocado
87
Banana
Chuối
88
Peach
Đào
89
Plum
Mận bắc
90
Apricot
Mơ
91
Quả thị
Gold apple
92
Dưa lưới
Muskmelon
93
Fig
Quả sung
94
Pear
Quả lê
95
Dâu tây
Strawberry
96
Nho
Grape
97
Cam
Orange
98
Quả sấu
Dracontomelon
99
Quả phật thủ
Buddha’s hand
100
Coconut
Dừa
101
Việt quất
Blue berry
102
Mâm xôi
Raspberry
103
Quả gấc
Baby jackfruit
104
Quả cau
Areca nut
105
Dưa lưới ruột vàng
Cantaloup
106
Hạt óc chó
Walnut
107
Quả mận khô
Prune
108
Hạt dẻ nhỏ
Hazelnut
109
Hạt hạnh nhân
Almond
110
Dưa lê
Honeydew melon
111
Hạt dẻ
Chestnut
112
Nho khô
Raisin
113
Quả chà là
Date
114
Blackberry
Quả mâm xôi đen