rd2 Flashcards
(11 cards)
1
Q
domesticate (v)
A
thuần hóa
2
Q
infection (n)
A
nhiễm độc, nhiễm trùng
3
Q
arise (v)
A
= start = happen = exist
4
Q
cultivated (a)
A
có thể trồng
5
Q
effort (n)
A
sự cố gắng
6
Q
undesirable (a)
A
không mong muốn, không thích
7
Q
trait (n)
A
nét tiêu biểu, đặc điểm
8
Q
mutation (n)
A
đột biến sinh học
9
Q
mimic (v)
A
nhại, bắt chước (copy)
10
Q
devastate (v)
A
tàn phá, phá hủy (destroy)
11
Q
staple (n)
A
mặt hàng chủ lực